Kuruvchi Bunyodkor: tin tức, thông tin website facebook
CLB Kuruvchi Bunyodkor: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Kuruvchi Bunyodkor |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Uzbekistan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Uzbekistan |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ivan Boskovic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.pfc-kuruvchi.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Kuruvchi Bunyodkor mới nhất
-
05/07 22:00FK AndijonKuruvchi Bunyodkor0 - 1Vòng 15
-
29/06 21:00Kuruvchi BunyodkorSogdiana Jizak1 - 2Vòng 14
-
23/06 22:00Dinamo SamarqandKuruvchi Bunyodkor0 - 2Vòng 13
-
14/06 22:00Kuruvchi BunyodkorPakhtakor1 - 0Vòng 12
-
26/05 22:00Mashal MuborakKuruvchi Bunyodkor0 - 1Vòng 11
-
18/05 21:00Kuruvchi BunyodkorNavbahor Namangan1 - 1Vòng 10
-
10/05 21:00Nasaf QarshiKuruvchi Bunyodkor1 - 0Vòng 9
-
02/05 22:30Kuruvchi BunyodkorKuruvchi Kokand Qoqon1 - 0Vòng 8
-
18/06 21:30Kuruvchi Kokand QoqonKuruvchi Bunyodkor1 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]
-
21/05 19:30Kuruvchi BunyodkorLokomotiv Tashkent0 - 0F
Lịch thi đấu Kuruvchi Bunyodkor sắp tới
-
20/04 19:00ZaaminKuruvchi Bunyodkor? - ?D
-
26/06 22:00Kuruvchi BunyodkorQizilqum Zarafshon? - ?Vòng 11
-
31/07 20:00Kuruvchi BunyodkorPakhtakor? - ?Vòng 13
-
02/08 21:00Neftchi FargonaKuruvchi Bunyodkor? - ?Vòng 16
-
08/08 16:00Kuruvchi BunyodkorShurtan Guzor? - ?Vòng 17
-
13/08 16:00Termez SurkhonKuruvchi Bunyodkor? - ?Vòng 18
-
17/08 16:00Kuruvchi BunyodkorBuxoro FK? - ?Vòng 19
-
22/08 16:00Qizilqum ZarafshonKuruvchi Bunyodkor? - ?Vòng 20
-
14/09 16:00Kuruvchi BunyodkorXorazm Urganch? - ?Vòng 21
-
20/09 16:00OTMK OlmaliqKuruvchi Bunyodkor? - ?Vòng 22
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 15 | 9 | 6 | 0 | 29 | 12 | 17 | 33 | T T T T H H |
2 | Neftchi Fargona | 15 | 8 | 6 | 1 | 25 | 13 | 12 | 30 | T H T H T T |
3 | Dinamo Samarqand | 15 | 8 | 5 | 2 | 21 | 17 | 4 | 29 | T T B T B H |
4 | Kuruvchi Bunyodkor | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 14 | 11 | 27 | B H H T T T |
5 | OTMK Olmaliq | 15 | 8 | 3 | 4 | 22 | 17 | 5 | 27 | H B H B B T |
6 | Pakhtakor | 15 | 8 | 2 | 5 | 31 | 14 | 17 | 26 | T T H T H T |
7 | Navbahor Namangan | 15 | 8 | 2 | 5 | 30 | 16 | 14 | 26 | T T B T T B |
8 | Termez Surkhon | 15 | 5 | 3 | 7 | 12 | 16 | -4 | 18 | T B H B T H |
9 | FK Andijon | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 23 | -4 | 17 | B T H H T B |
10 | Qizilqum Zarafshon | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 25 | -10 | 17 | B B H H H T |
11 | Sogdiana Jizak | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 19 | -2 | 16 | B H H T B T |
12 | Mashal Muborak | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 28 | -15 | 15 | B H T B B B |
13 | Xorazm Urganch | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 18 | -2 | 14 | B T B B B B |
14 | Buxoro FK | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 26 | -10 | 13 | H H H B T H |
15 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 25 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 15 | 2 | 3 | 10 | 8 | 26 | -18 | 9 | T B H T B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation Play-offs
Relegation