Kết quả Kuruvchi Bunyodkor vs Qizilqum Zarafshon, 22h00 ngày 26/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Uzbekistan 2021 » vòng 11

  • Kuruvchi Bunyodkor vs Qizilqum Zarafshon: Diễn biến chính

BXH VĐQG Uzbekistan 2021

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pakhtakor 26 19 3 4 51 18 33 60 B T B T T B
2 Sogdiana Jizak 26 12 11 3 28 15 13 47 H H T B H T
3 OTMK Olmaliq 26 13 8 5 34 25 9 47 H T T T H B
4 Nasaf Qarshi 26 13 6 7 42 24 18 45 T H H T H B
5 Kuruvchi Bunyodkor 26 13 6 7 43 30 13 45 H B T T T T
6 Lokomotiv Tashkent 26 11 6 9 37 32 5 39 T H B T B T
7 Navbahor Namangan 26 10 9 7 23 19 4 39 B T H T T B
8 Kuruvchi Kokand Qoqon 26 9 9 8 37 36 1 36 T H T B H T
9 Qizilqum Zarafshon 26 7 10 9 26 29 -3 31 T B B B B B
10 Metallurg Bekobod 26 8 1 17 22 35 -13 25 B B B B T T
11 Termez Surkhon 26 7 4 15 17 43 -26 25 H T B H B T
12 Mashal Muborak 26 5 8 13 21 35 -14 23 B B H H T B
13 FK Andijon 26 4 7 15 22 41 -19 19 H H H B B B
14 Turon Nukus 26 3 8 15 16 37 -21 17 B H B H B T

AFC CL AFC CL qualifying Relegation Play-offs Degrade Team