Kết quả Pakhtakor vs Mashal Muborak, 21h30 ngày 02/04
Kết quả Pakhtakor vs Mashal Muborak
Đối đầu Pakhtakor vs Mashal Muborak
Phong độ Pakhtakor gần đây
Phong độ Mashal Muborak gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/04/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.85O 2.25
0.82U 2.25
1.001
1.36X
4.002
7.50Hiệp 1-0.5
0.96+0.5
0.88O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pakhtakor vs Mashal Muborak
-
Sân vận động: Berktago Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 1
-
Pakhtakor vs Mashal Muborak: Diễn biến chính
-
13'Igor Sergeev1-0
-
33'Igor Sergeev Goal Disallowed1-0
-
45'Igor Sergeev2-0
-
45'Flamarion Jovinho Filho3-0
-
58'Otabek Jurakuziev4-0
-
62'4-0Islombek Baratov
-
71'4-0Samandar Ochilov
-
75'Rakhmatullaev D.(OW)5-0
-
77'5-0Avazkhon Mamatkhodzhaev
-
79'Abdulla Abdullaev5-0
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Pakhtakor vs Mashal Muborak: Số liệu thống kê
-
PakhtakorMashal Muborak
-
4Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút4
-
-
10Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
94Pha tấn công75
-
-
54Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 8 | 7 | 19 | T H T T B T |
2 | Nasaf Qarshi | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 4 | 11 | 18 | H T T T T H |
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 5 | 6 | 15 | T T H H T B |
4 | Dinamo Samarqand | 7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | 15 | T T H H T T |
5 | Neftchi Fargona | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 10 | 1 | 12 | H H T T B T |
6 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 12 | H B T B T T |
7 | Navbahor Namangan | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 11 | H B T B T B |
8 | Termez Surkhon | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | B T B T H T |
9 | Qizilqum Zarafshon | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 10 | B B H T B T |
10 | Mashal Muborak | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 10 | B B B T H T |
11 | Pakhtakor | 8 | 3 | 0 | 5 | 13 | 10 | 3 | 9 | T B B T T B |
12 | FK Andijon | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 13 | -1 | 9 | H T T B B B |
13 | Xorazm Urganch | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | T B B H B H |
14 | Sogdiana Jizak | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 11 | -2 | 7 | B T H B T B |
15 | Buxoro FK | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 14 | -5 | 6 | T B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 8 | 0 | 1 | 7 | 2 | 15 | -13 | 1 | H B B B B B |
AFC CL