Đối đầu Fortuna Dusseldorf vs Nurnberg, 01h30 ngày 27/4
Kết quả Fortuna Dusseldorf vs Nurnberg
Đối đầu Fortuna Dusseldorf vs Nurnberg
Phong độ Fortuna Dusseldorf gần đây
Phong độ Nurnberg gần đây
Hạng 2 Đức 2024-2025: Fortuna Dusseldorf vs Nurnberg
-
Giải đấu: Hạng 2 ĐứcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fortuna Dusseldorf vs Nurnberg trước đây
-
01/12/2024Nurnberg2 - 2Fortuna Dusseldorf1 - 0D
-
03/05/2024Fortuna Dusseldorf3 - 1Nurnberg2 - 0W
-
02/12/2023Nurnberg0 - 5Fortuna Dusseldorf0 - 3W
-
22/04/2023Nurnberg2 - 0Fortuna Dusseldorf1 - 0L
-
15/10/2022Fortuna Dusseldorf0 - 1Nurnberg0 - 0L
-
22/01/2022Fortuna Dusseldorf0 - 1Nurnberg0 - 1L
-
14/08/2021Nurnberg2 - 0Fortuna Dusseldorf0 - 0L
-
07/03/2021Fortuna Dusseldorf3 - 1Nurnberg0 - 0W
-
07/11/2020Nurnberg1 - 1Fortuna Dusseldorf1 - 1D
-
09/02/2023Nurnberg1 - 1Fortuna Dusseldorf0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Fortuna Dusseldorf vs Nurnberg
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Dusseldorf vs Nurnberg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Dusseldorf vs Nurnberg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức | 9 | 3 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Đức | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Dusseldorf vs Nurnberg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fortuna Dusseldorf (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Fortuna Dusseldorf (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fortuna Dusseldorf thắng
Bại: là số trận Fortuna Dusseldorf thua
Thắng: là số trận Fortuna Dusseldorf thắng
Bại: là số trận Fortuna Dusseldorf thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fortuna Dusseldorf và Nurnberg trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 30 | 16 | 6 | 8 | 46 | 35 | 11 | 54 | T T T B H T |
2 | Hamburger SV | 30 | 14 | 11 | 5 | 65 | 38 | 27 | 53 | T T H T B H |
3 | Magdeburg | 31 | 13 | 11 | 7 | 59 | 43 | 16 | 50 | B H T B T H |
4 | SV Elversberg | 30 | 13 | 9 | 8 | 55 | 34 | 21 | 48 | H B H T T H |
5 | SC Paderborn 07 | 30 | 13 | 9 | 8 | 51 | 41 | 10 | 48 | H T B B B T |
6 | Fortuna Dusseldorf | 30 | 13 | 9 | 8 | 48 | 43 | 5 | 48 | B T B T T H |
7 | Kaiserslautern | 30 | 13 | 7 | 10 | 50 | 47 | 3 | 46 | H B T B B B |
8 | Nurnberg | 30 | 13 | 5 | 12 | 51 | 48 | 3 | 44 | T T B B T B |
9 | Karlsruher SC | 30 | 12 | 8 | 10 | 48 | 50 | -2 | 44 | B H B T H T |
10 | Hannover 96 | 30 | 11 | 10 | 9 | 36 | 33 | 3 | 43 | H T H B B B |
11 | Hertha Berlin | 31 | 11 | 7 | 13 | 47 | 48 | -1 | 40 | T T T H T H |
12 | Darmstadt | 30 | 10 | 8 | 12 | 51 | 47 | 4 | 38 | T B B T H T |
13 | Schalke 04 | 30 | 10 | 8 | 12 | 50 | 54 | -4 | 38 | T B H T B H |
14 | Greuther Furth | 31 | 9 | 8 | 14 | 41 | 55 | -14 | 35 | B H B H B B |
15 | Eintracht Braunschweig | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 54 | -20 | 33 | H B H T T T |
16 | SSV Ulm 1846 | 31 | 6 | 11 | 14 | 32 | 38 | -6 | 29 | H T B T B T |
17 | Preuben Munster | 30 | 6 | 10 | 14 | 30 | 40 | -10 | 28 | B T H B H B |
18 | Jahn Regensburg | 30 | 6 | 4 | 20 | 18 | 64 | -46 | 22 | H B T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: