Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hertha Berlin vs Hannover 96, 20h30 ngày 18/5
Kết quả Hertha Berlin vs Hannover 96
Đối đầu Hertha Berlin vs Hannover 96
Phong độ Hertha Berlin gần đây
Phong độ Hannover 96 gần đây
Hạng 2 Đức 2024-2025: Hertha Berlin vs Hannover 96
-
Giải đấu: Hạng 2 ĐứcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hertha Berlin vs Hannover 96 trước đây
-
22/12/2024Hannover 960 - 0Hertha Berlin0 - 0D
-
26/04/2024Hertha Berlin1 - 1Hannover 961 - 0D
-
25/11/2023Hannover 962 - 2Hertha Berlin0 - 2D
-
02/12/2022Hannover 961 - 2Hertha Berlin1 - 1W
-
14/07/2021Hertha Berlin4 - 4Hannover 963 - 1D
-
21/04/2019Hertha Berlin0 - 0Hannover 960 - 0D
-
01/12/2018Hannover 960 - 2Hertha Berlin0 - 1W
-
05/05/2018Hannover 963 - 1Hertha Berlin3 - 0L
-
14/12/2017Hertha Berlin3 - 1Hannover 962 - 0W
-
06/01/2018Hannover 961 - 0Hertha Berlin1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hertha Berlin vs Hannover 96
- Thống kê lịch sử đối đầu Hertha Berlin vs Hannover 96: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hertha Berlin vs Hannover 96: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức | 3 | 0 | 3 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
Bundesliga | 4 | 2 | 1 | 1 |
Cúp mùa đông Đức | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hertha Berlin vs Hannover 96: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hertha Berlin (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Hertha Berlin (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hertha Berlin thắng
Bại: là số trận Hertha Berlin thua
Thắng: là số trận Hertha Berlin thắng
Bại: là số trận Hertha Berlin thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hertha Berlin và Hannover 96 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 33 | 16 | 11 | 6 | 76 | 41 | 35 | 59 | T B H B T T |
2 | FC Koln | 33 | 17 | 7 | 9 | 49 | 38 | 11 | 58 | B H T B H T |
3 | SV Elversberg | 33 | 15 | 10 | 8 | 62 | 36 | 26 | 55 | T T H H T T |
4 | SC Paderborn 07 | 33 | 15 | 10 | 8 | 56 | 43 | 13 | 55 | B B T H T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 33 | 14 | 11 | 8 | 55 | 48 | 7 | 53 | T T H H H T |
6 | Kaiserslautern | 33 | 15 | 8 | 10 | 56 | 51 | 5 | 53 | B B B T H T |
7 | Magdeburg | 33 | 13 | 11 | 9 | 60 | 50 | 10 | 50 | T B T H B B |
8 | Hannover 96 | 33 | 13 | 11 | 9 | 40 | 35 | 5 | 50 | B B B T T H |
9 | Karlsruher SC | 33 | 13 | 10 | 10 | 54 | 55 | -1 | 49 | T H T T H H |
10 | Nurnberg | 33 | 13 | 6 | 14 | 56 | 56 | 0 | 45 | B T B H B B |
11 | Hertha Berlin | 33 | 12 | 7 | 14 | 48 | 50 | -2 | 43 | T H T H T B |
12 | Darmstadt | 33 | 10 | 9 | 14 | 53 | 54 | -1 | 39 | T H T H B B |
13 | Schalke 04 | 33 | 10 | 8 | 15 | 51 | 60 | -9 | 38 | T B H B B B |
14 | Greuther Furth | 33 | 9 | 9 | 15 | 42 | 57 | -15 | 36 | B H B B B H |
15 | Preuben Munster | 33 | 8 | 11 | 14 | 38 | 41 | -3 | 35 | B H B H T T |
16 | Eintracht Braunschweig | 33 | 8 | 11 | 14 | 37 | 60 | -23 | 35 | T T T H H B |
17 | SSV Ulm 1846 | 33 | 6 | 11 | 16 | 34 | 46 | -12 | 29 | B T B T B B |
18 | Jahn Regensburg | 33 | 6 | 7 | 20 | 22 | 68 | -46 | 25 | B T B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: