Đối đầu Jahn Regensburg vs Karlsruher SC, 18h30 ngày 11/5
Kết quả Jahn Regensburg vs Karlsruher SC
Đối đầu Jahn Regensburg vs Karlsruher SC
Phong độ Jahn Regensburg gần đây
Phong độ Karlsruher SC gần đây
Hạng 2 Đức 2024-2025: Jahn Regensburg vs Karlsruher SC
-
Giải đấu: Hạng 2 ĐứcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jahn Regensburg vs Karlsruher SC trước đây
-
14/12/2024Karlsruher SC4 - 2Jahn Regensburg1 - 1L
-
25/02/2023Karlsruher SC1 - 0Jahn Regensburg1 - 0L
-
20/08/2022Jahn Regensburg0 - 6Karlsruher SC0 - 3L
-
13/03/2022Karlsruher SC1 - 1Jahn Regensburg0 - 1D
-
02/10/2021Jahn Regensburg2 - 2Karlsruher SC0 - 1D
-
07/02/2021Karlsruher SC0 - 0Jahn Regensburg0 - 0D
-
03/10/2020Jahn Regensburg1 - 0Karlsruher SC1 - 0W
-
17/06/2020Jahn Regensburg2 - 1Karlsruher SC1 - 0W
-
30/11/2019Karlsruher SC4 - 1Jahn Regensburg2 - 0L
-
15/05/2012Karlsruher SC2 - 2Jahn Regensburg1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Jahn Regensburg vs Karlsruher SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Jahn Regensburg vs Karlsruher SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jahn Regensburg vs Karlsruher SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jahn Regensburg vs Karlsruher SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jahn Regensburg (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Jahn Regensburg (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jahn Regensburg thắng
Bại: là số trận Jahn Regensburg thua
Thắng: là số trận Jahn Regensburg thắng
Bại: là số trận Jahn Regensburg thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jahn Regensburg và Karlsruher SC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 33 | 17 | 7 | 9 | 49 | 38 | 11 | 58 | B H T B H T |
2 | Hamburger SV | 32 | 15 | 11 | 6 | 70 | 40 | 30 | 56 | H T B H B T |
3 | SV Elversberg | 33 | 15 | 10 | 8 | 62 | 36 | 26 | 55 | T T H H T T |
4 | SC Paderborn 07 | 33 | 15 | 10 | 8 | 56 | 43 | 13 | 55 | B B T H T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 33 | 14 | 11 | 8 | 55 | 48 | 7 | 53 | T T H H H T |
6 | Magdeburg | 33 | 13 | 11 | 9 | 60 | 50 | 10 | 50 | T B T H B B |
7 | Kaiserslautern | 32 | 14 | 8 | 10 | 54 | 50 | 4 | 50 | T B B B T H |
8 | Hannover 96 | 32 | 13 | 10 | 9 | 39 | 34 | 5 | 49 | H B B B T T |
9 | Karlsruher SC | 32 | 13 | 9 | 10 | 52 | 53 | -1 | 48 | B T H T T H |
10 | Nurnberg | 33 | 13 | 6 | 14 | 56 | 56 | 0 | 45 | B T B H B B |
11 | Hertha Berlin | 33 | 12 | 7 | 14 | 48 | 50 | -2 | 43 | T H T H T B |
12 | Darmstadt | 32 | 10 | 9 | 13 | 52 | 52 | 0 | 39 | B T H T H B |
13 | Schalke 04 | 33 | 10 | 8 | 15 | 51 | 60 | -9 | 38 | T B H B B B |
14 | Preuben Munster | 33 | 8 | 11 | 14 | 38 | 41 | -3 | 35 | B H B H T T |
15 | Greuther Furth | 32 | 9 | 8 | 15 | 41 | 56 | -15 | 35 | H B H B B B |
16 | Eintracht Braunschweig | 33 | 8 | 11 | 14 | 37 | 60 | -23 | 35 | T T T H H B |
17 | SSV Ulm 1846 | 32 | 6 | 11 | 15 | 33 | 40 | -7 | 29 | T B T B T B |
18 | Jahn Regensburg | 32 | 6 | 6 | 20 | 20 | 66 | -46 | 24 | T B T B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: