Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Karlsruher SC vs Kaiserslautern, 18h30 ngày 04/5
Kết quả Karlsruher SC vs Kaiserslautern
Đối đầu Karlsruher SC vs Kaiserslautern
Phong độ Karlsruher SC gần đây
Phong độ Kaiserslautern gần đây
Hạng 2 Đức 2024-2025: Karlsruher SC vs Kaiserslautern
-
Giải đấu: Hạng 2 ĐứcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Karlsruher SC vs Kaiserslautern trước đây
-
07/12/2024Kaiserslautern3 - 1Karlsruher SC1 - 0L
-
24/02/2024Kaiserslautern0 - 4Karlsruher SC0 - 0W
-
16/09/2023Karlsruher SC1 - 1Kaiserslautern1 - 1D
-
21/05/2023Karlsruher SC2 - 0Kaiserslautern0 - 0W
-
09/11/2022Kaiserslautern2 - 0Karlsruher SC1 - 0L
-
29/04/2017Karlsruher SC1 - 3Kaiserslautern1 - 1L
-
27/11/2016Kaiserslautern0 - 0Karlsruher SC0 - 0D
-
10/04/2016Kaiserslautern0 - 0Karlsruher SC0 - 0D
-
16/02/2019Karlsruher SC0 - 1Kaiserslautern0 - 0L
-
25/08/2018Kaiserslautern0 - 0Karlsruher SC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Karlsruher SC vs Kaiserslautern
- Thống kê lịch sử đối đầu Karlsruher SC vs Kaiserslautern: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Karlsruher SC vs Kaiserslautern: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức | 8 | 2 | 3 | 3 |
Hạng 3 Đức | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Karlsruher SC vs Kaiserslautern: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Karlsruher SC (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Karlsruher SC (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Karlsruher SC thắng
Bại: là số trận Karlsruher SC thua
Thắng: là số trận Karlsruher SC thắng
Bại: là số trận Karlsruher SC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Karlsruher SC và Kaiserslautern trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 32 | 15 | 11 | 6 | 70 | 40 | 30 | 56 | H T B H B T |
2 | FC Koln | 31 | 16 | 6 | 9 | 46 | 36 | 10 | 54 | T T B H T B |
3 | SC Paderborn 07 | 32 | 14 | 10 | 8 | 54 | 42 | 12 | 52 | B B B T H T |
4 | Magdeburg | 32 | 13 | 11 | 8 | 59 | 48 | 11 | 50 | H T B T H B |
5 | Fortuna Dusseldorf | 32 | 13 | 11 | 8 | 53 | 48 | 5 | 50 | B T T H H H |
6 | SV Elversberg | 31 | 13 | 10 | 8 | 56 | 35 | 21 | 49 | B H T T H H |
7 | Hannover 96 | 32 | 13 | 10 | 9 | 39 | 34 | 5 | 49 | H B B B T T |
8 | Kaiserslautern | 31 | 14 | 7 | 10 | 52 | 48 | 4 | 49 | B T B B B T |
9 | Karlsruher SC | 31 | 13 | 8 | 10 | 50 | 51 | -1 | 47 | H B T H T T |
10 | Nurnberg | 31 | 13 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 45 | T B B T B H |
11 | Hertha Berlin | 31 | 11 | 7 | 13 | 47 | 48 | -1 | 40 | T T T H T H |
12 | Darmstadt | 32 | 10 | 9 | 13 | 52 | 52 | 0 | 39 | B T H T H B |
13 | Schalke 04 | 32 | 10 | 8 | 14 | 51 | 58 | -7 | 38 | H T B H B B |
14 | Greuther Furth | 31 | 9 | 8 | 14 | 41 | 55 | -14 | 35 | B H B H B B |
15 | Eintracht Braunschweig | 32 | 8 | 11 | 13 | 37 | 57 | -20 | 35 | H T T T H H |
16 | Preuben Munster | 32 | 7 | 11 | 14 | 36 | 41 | -5 | 32 | H B H B H T |
17 | SSV Ulm 1846 | 32 | 6 | 11 | 15 | 33 | 40 | -7 | 29 | T B T B T B |
18 | Jahn Regensburg | 31 | 6 | 5 | 20 | 19 | 65 | -46 | 23 | B T B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: