Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Wuppertaler vs Sportfreunde Lotte, 19h00 ngày 10/5
Kết quả Wuppertaler vs Sportfreunde Lotte
Đối đầu Wuppertaler vs Sportfreunde Lotte
Phong độ Wuppertaler gần đây
Phong độ Sportfreunde Lotte gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Wuppertaler vs Sportfreunde Lotte
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wuppertaler vs Sportfreunde Lotte trước đây
-
23/11/2024Sportfreunde Lotte0 - 1Wuppertaler0 - 0W
-
08/05/2022Sportfreunde Lotte2 - 1Wuppertaler1 - 1L
-
27/11/2021Wuppertaler2 - 1Sportfreunde Lotte2 - 1W
-
24/04/2021Sportfreunde Lotte1 - 0Wuppertaler1 - 0L
-
21/11/2020Wuppertaler2 - 0Sportfreunde Lotte2 - 0W
-
19/01/2017Wuppertaler1 - 1Sportfreunde Lotte1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Wuppertaler vs Sportfreunde Lotte
- Thống kê lịch sử đối đầu Wuppertaler vs Sportfreunde Lotte: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wuppertaler vs Sportfreunde Lotte: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 5 | 3 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wuppertaler vs Sportfreunde Lotte: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wuppertaler (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Wuppertaler (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wuppertaler thắng
Bại: là số trận Wuppertaler thua
Thắng: là số trận Wuppertaler thắng
Bại: là số trận Wuppertaler thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wuppertaler và Sportfreunde Lotte trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lokomotive Leipzig | 32 | 21 | 7 | 4 | 59 | 22 | 37 | 70 | T T T B H H |
2 | Hallescher FC | 32 | 20 | 7 | 5 | 52 | 23 | 29 | 67 | T B T T T T |
3 | Zwickau | 32 | 18 | 4 | 10 | 44 | 43 | 1 | 58 | T B T T T B |
4 | Rot-Weiss Erfurt | 32 | 16 | 9 | 7 | 57 | 39 | 18 | 57 | H T T B H T |
5 | Carl Zeiss Jena | 32 | 16 | 7 | 9 | 68 | 44 | 24 | 55 | T B T B T T |
6 | Greifswalder FC | 32 | 14 | 9 | 9 | 48 | 33 | 15 | 51 | H T B T H T |
7 | Chemnitzer | 32 | 12 | 12 | 8 | 35 | 22 | 13 | 48 | T H H T T H |
8 | VSG Altglienicke | 32 | 12 | 10 | 10 | 42 | 34 | 8 | 46 | B T T B B T |
9 | Berliner FC Dynamo | 32 | 12 | 9 | 11 | 48 | 42 | 6 | 45 | B T B H H B |
10 | Hertha BSC Berlin Youth | 32 | 14 | 3 | 15 | 54 | 57 | -3 | 45 | B H B T T H |
11 | ZFC Meuselwitz | 32 | 10 | 10 | 12 | 38 | 54 | -16 | 40 | T H H B B T |
12 | Hertha Zehlendorf | 32 | 9 | 8 | 15 | 52 | 57 | -5 | 35 | T H B T B T |
13 | SV Babelsberg 03 | 32 | 8 | 10 | 14 | 42 | 53 | -11 | 34 | H T B B B B |
14 | BSG Chemie Leipzig | 32 | 8 | 9 | 15 | 32 | 55 | -23 | 33 | B H H T B H |
15 | Eilenburg | 32 | 7 | 9 | 16 | 41 | 59 | -18 | 30 | T B H H T B |
16 | BFC Viktoria 1889 | 32 | 8 | 6 | 18 | 33 | 57 | -24 | 30 | B B H B H B |
17 | FSV luckenwalde | 32 | 6 | 10 | 16 | 26 | 44 | -18 | 28 | T B B T B B |
18 | VFC Plauen | 32 | 4 | 7 | 21 | 26 | 59 | -33 | 19 | H B H B H B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: