Kết quả Atletico Vinotinto vs Guayaquil City, 03h30 ngày 27/06
Kết quả Atletico Vinotinto vs Guayaquil City
Đối đầu Atletico Vinotinto vs Guayaquil City
Phong độ Atletico Vinotinto gần đây
Phong độ Guayaquil City gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/06/202503:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.06O 2.5
0.95U 2.5
0.851
2.60X
3.002
2.50Hiệp 1+0
1.03-0
0.79O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Vinotinto vs Guayaquil City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Ecuador 2025 » vòng 15
-
Atletico Vinotinto vs Guayaquil City: Diễn biến chính
-
17'Patricio Elias Vidal1-0
-
31'Patricio Vargas2-0
-
50'Patricio Vargas3-0
-
60'3-0
-
66'3-0
-
70'3-0
-
71'3-1
Jonathan Miller Ordonez Cruz
-
74'3-1
-
79'3-1
-
89'3-2
Angulo Avila E. A.
-
90'3-2
- BXH Hạng 2 Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Atletico Vinotinto vs Guayaquil City: Số liệu thống kê
-
Atletico VinotintoGuayaquil City
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
21Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị2
-
-
54Pha tấn công64
-
-
36Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Leones del Norte | 20 | 9 | 7 | 4 | 22 | 13 | 9 | 34 | T H T B T B |
2 | Gualaceo SC | 20 | 9 | 7 | 4 | 27 | 25 | 2 | 34 | B H T B B T |
3 | Guayaquil City | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 16 | 14 | 33 | B T H T B T |
4 | 9 de Octubre | 20 | 9 | 6 | 5 | 20 | 13 | 7 | 33 | T B H B T H |
5 | San Antonio(ECU) | 20 | 9 | 4 | 7 | 19 | 17 | 2 | 31 | T H H T B T |
6 | CD Independiente Juniors | 20 | 9 | 4 | 7 | 22 | 21 | 1 | 31 | T T B T T T |
7 | Cumbaya FC | 20 | 7 | 5 | 8 | 18 | 21 | -3 | 26 | T T B B T B |
8 | Atletico Vinotinto | 20 | 7 | 4 | 9 | 32 | 26 | 6 | 25 | T H T T B B |
9 | 22 de Julio | 20 | 6 | 7 | 7 | 19 | 29 | -10 | 25 | B B H B T T |
10 | CD Vargas Torres | 20 | 5 | 9 | 6 | 26 | 22 | 4 | 24 | B T H T B B |
11 | SC Imbabura | 20 | 3 | 6 | 11 | 21 | 28 | -7 | 15 | B B H B T B |
12 | Chacaritas SC | 20 | 2 | 7 | 11 | 17 | 42 | -25 | 13 | B B B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs