Phong độ Guayaquil City gần đây, KQ Guayaquil City mới nhất
Phong độ Guayaquil City gần đây
-
13/06/2025Guayaquil CityCD Independiente Juniors1 - 0W
-
06/06/2025San Antonio(ECU)Guayaquil City0 - 0W
-
30/05/2025Guayaquil CityGualaceo SC1 - 0W
-
23/05/2025Cumbaya FCGuayaquil City0 - 0D
-
16/05/2025Guayaquil CityLeones del Norte 10 - 0L
-
09/05/2025SC ImbaburaGuayaquil City0 - 0D
-
04/05/2025Guayaquil City22 de Julio1 - 0D
-
25/04/2025Chacaritas SCGuayaquil City1 - 0D
-
18/04/2025Guayaquil CityAtletico Vinotinto1 - 0W
-
02/06/2025CSC San CamiloGuayaquil City0 - 0D
-
Pen [3-4]
Thống kê phong độ Guayaquil City gần đây, KQ Guayaquil City mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ Guayaquil City gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ecuador | 9 | 4 | 4 | 1 |
- Cúp Ecuador | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Guayaquil City gần đây: theo giải đấu
-
13/06/2025Guayaquil CityCD Independiente Juniors1 - 0W
-
06/06/2025San Antonio(ECU)Guayaquil City0 - 0W
-
30/05/2025Guayaquil CityGualaceo SC1 - 0W
-
23/05/2025Cumbaya FCGuayaquil City0 - 0D
-
16/05/2025Guayaquil CityLeones del Norte 10 - 0L
-
09/05/2025SC ImbaburaGuayaquil City0 - 0D
-
04/05/2025Guayaquil City22 de Julio1 - 0D
-
25/04/2025Chacaritas SCGuayaquil City1 - 0D
-
18/04/2025Guayaquil CityAtletico Vinotinto1 - 0W
-
02/06/2025CSC San CamiloGuayaquil City0 - 0D
-
Pen [3-4]
- Kết quả Guayaquil City mới nhất ở giải Hạng 2 Ecuador
- Kết quả Guayaquil City mới nhất ở giải Cúp Ecuador
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Guayaquil City gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Guayaquil City (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
Guayaquil City (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Ecuador mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Jose Teran | 16 | 9 | 5 | 2 | 30 | 15 | 15 | 32 | B T T T H H |
2 | Liga Dep. Universitaria Quito | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 16 | 11 | 29 | T H B T T T |
3 | Barcelona SC(ECU) | 16 | 9 | 2 | 5 | 22 | 20 | 2 | 29 | H T H B B B |
4 | Orense SC | 16 | 8 | 2 | 6 | 19 | 20 | -1 | 26 | H T T T B T |
5 | Deportivo Cuenca | 16 | 8 | 2 | 6 | 18 | 14 | 4 | 26 | T B T H T T |
6 | Sociedad Deportiva Aucas | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 17 | 6 | 26 | T T H B T H |
7 | Cuniburo FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 21 | 4 | 22 | B B B H T B |
8 | Delfin SC | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 21 | -6 | 21 | H T T T H T |
9 | Libertad FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 21 | -1 | 20 | B B H B B H |
10 | Universidad Catolica | 15 | 5 | 5 | 5 | 24 | 19 | 5 | 20 | B H H B T B |
11 | Manta FC | 16 | 4 | 7 | 5 | 23 | 28 | -5 | 19 | B T H H H T |
12 | CD El Nacional | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 25 | -3 | 19 | H T H T T B |
13 | Club Sport Emelec | 15 | 4 | 4 | 7 | 9 | 18 | -9 | 16 | B T B B B T |
14 | Mushuc Runa | 16 | 4 | 3 | 9 | 22 | 29 | -7 | 15 | T B B B B B |
15 | Macara | 16 | 3 | 6 | 7 | 12 | 16 | -4 | 15 | B B H T H B |
16 | Tecnico Universitario | 16 | 2 | 5 | 9 | 15 | 26 | -11 | 11 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ecuador