Phong độ Guayaquil City gần đây, KQ Guayaquil City mới nhất
Phong độ Guayaquil City gần đây
-
31/07/2025Guayaquil CityCumbaya FC1 - 0W
-
24/07/2025Leones del NorteGuayaquil City1 - 0L
-
17/07/2025Guayaquil CitySC Imbabura3 - 0W
-
09/07/202522 de JulioGuayaquil City0 - 1D
-
03/07/2025Guayaquil CityChacaritas SC 13 - 0W
-
27/06/2025Atletico VinotintoGuayaquil City2 - 0L
-
20/06/20259 de OctubreGuayaquil City0 - 0W
-
13/06/2025Guayaquil CityCD Independiente Juniors1 - 0W
-
06/06/2025San Antonio(ECU)Guayaquil City0 - 0W
-
02/06/2025CSC San CamiloGuayaquil City0 - 0D
-
Pen [3-4]
Thống kê phong độ Guayaquil City gần đây, KQ Guayaquil City mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Guayaquil City gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ecuador | 9 | 6 | 1 | 2 |
- Cúp Ecuador | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Guayaquil City gần đây: theo giải đấu
-
31/07/2025Guayaquil CityCumbaya FC1 - 0W
-
24/07/2025Leones del NorteGuayaquil City1 - 0L
-
17/07/2025Guayaquil CitySC Imbabura3 - 0W
-
09/07/202522 de JulioGuayaquil City0 - 1D
-
03/07/2025Guayaquil CityChacaritas SC 13 - 0W
-
27/06/2025Atletico VinotintoGuayaquil City2 - 0L
-
20/06/20259 de OctubreGuayaquil City0 - 0W
-
13/06/2025Guayaquil CityCD Independiente Juniors1 - 0W
-
06/06/2025San Antonio(ECU)Guayaquil City0 - 0W
-
02/06/2025CSC San CamiloGuayaquil City0 - 0D
-
Pen [3-4]
- Kết quả Guayaquil City mới nhất ở giải Hạng 2 Ecuador
- Kết quả Guayaquil City mới nhất ở giải Cúp Ecuador
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Guayaquil City gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Guayaquil City (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Guayaquil City (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Ecuador mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Jose Teran | 23 | 14 | 7 | 2 | 43 | 19 | 24 | 49 | T H T T T T |
2 | Liga Dep. Universitaria Quito | 23 | 12 | 7 | 4 | 40 | 22 | 18 | 43 | B T T H T T |
3 | Barcelona SC(ECU) | 23 | 12 | 5 | 6 | 35 | 26 | 9 | 41 | H H H T B T |
4 | Orense SC | 23 | 11 | 4 | 8 | 25 | 26 | -1 | 37 | T T B H T B |
5 | Deportivo Cuenca | 23 | 10 | 5 | 8 | 27 | 24 | 3 | 35 | T B H H B H |
6 | Sociedad Deportiva Aucas | 23 | 10 | 5 | 8 | 32 | 33 | -1 | 35 | T B T B T B |
7 | Universidad Catolica | 23 | 9 | 7 | 7 | 44 | 31 | 13 | 34 | B H B T T T |
8 | Libertad FC | 22 | 9 | 7 | 6 | 33 | 28 | 5 | 34 | T H T T T H |
9 | Club Sport Emelec | 22 | 7 | 7 | 8 | 20 | 26 | -6 | 28 | H H T B T T |
10 | Delfin SC | 22 | 6 | 8 | 8 | 21 | 31 | -10 | 26 | H T B H B B |
11 | CD El Nacional | 23 | 6 | 7 | 10 | 26 | 33 | -7 | 25 | H T B H H B |
12 | Cuniburo FC | 22 | 6 | 5 | 11 | 26 | 30 | -4 | 23 | B B B H B B |
13 | Macara | 23 | 5 | 8 | 10 | 21 | 26 | -5 | 23 | H T B B B H |
14 | Manta FC | 22 | 5 | 8 | 9 | 29 | 38 | -9 | 23 | H B B T B B |
15 | Tecnico Universitario | 22 | 4 | 7 | 11 | 20 | 33 | -13 | 19 | B H B H T T |
16 | Mushuc Runa | 23 | 4 | 5 | 14 | 25 | 41 | -16 | 17 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ecuador