Kết quả Guayaquil City vs CD Independiente Juniors, 03h30 ngày 13/06
Kết quả Guayaquil City vs CD Independiente Juniors
Đối đầu Guayaquil City vs CD Independiente Juniors
Phong độ Guayaquil City gần đây
Phong độ CD Independiente Juniors gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/06/202503:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.91+1
0.81O 2.25
0.85U 2.25
0.911
1.50X
3.702
5.75Hiệp 1-0.5
0.99+0.5
0.75O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guayaquil City vs CD Independiente Juniors
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Ecuador 2025 » vòng 13
-
Guayaquil City vs CD Independiente Juniors: Diễn biến chính
-
9'Pablo Jose Mancilla George1-0
-
34'1-0
-
39'1-0
-
59'1-0
- BXH Hạng 2 Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Guayaquil City vs CD Independiente Juniors: Số liệu thống kê
-
Guayaquil CityCD Independiente Juniors
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
6Phạm lỗi20
-
-
2Việt vị0
-
-
71Pha tấn công56
-
-
32Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 de Octubre | 13 | 7 | 4 | 2 | 14 | 8 | 6 | 25 | H T T T T T |
2 | Gualaceo SC | 13 | 6 | 6 | 1 | 18 | 13 | 5 | 24 | T H T B H H |
3 | Club Leones del Norte | 13 | 6 | 5 | 2 | 14 | 7 | 7 | 23 | T T T T B H |
4 | Guayaquil City | 13 | 5 | 5 | 3 | 15 | 10 | 5 | 20 | H B H T T T |
5 | 22 de Julio | 13 | 4 | 6 | 3 | 13 | 15 | -2 | 18 | H B B T H T |
6 | San Antonio(ECU) | 13 | 5 | 2 | 6 | 11 | 13 | -2 | 17 | T B T B B H |
7 | Cumbaya FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 16 | -2 | 16 | B B H H B B |
8 | Atletico Vinotinto | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 17 | 1 | 15 | H T B B H H |
9 | CD Vargas Torres | 13 | 2 | 8 | 3 | 16 | 14 | 2 | 14 | B T B H H H |
10 | CD Independiente Juniors | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 18 | -7 | 13 | H H B H T B |
11 | SC Imbabura | 13 | 2 | 5 | 6 | 16 | 17 | -1 | 11 | H B T B T B |
12 | Chacaritas SC | 13 | 1 | 6 | 6 | 13 | 25 | -12 | 9 | B T B H B H |