Kết quả SC Imbabura vs CD Independiente Juniors, 07h00 ngày 22/05
Kết quả SC Imbabura vs CD Independiente Juniors
Đối đầu SC Imbabura vs CD Independiente Juniors
Phong độ SC Imbabura gần đây
Phong độ CD Independiente Juniors gần đây
-
Thứ năm, Ngày 22/05/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.86O 1.75
0.76U 1.75
0.981
1.91X
3.202
3.50Hiệp 1-0.25
1.28+0.25
0.62O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Imbabura vs CD Independiente Juniors
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Ecuador 2025 » vòng 10
-
SC Imbabura vs CD Independiente Juniors: Diễn biến chính
-
17'Cristian Benalcazar1-0
-
23'1-0
-
25'Leandro Pantoja2-0
-
33'Alexander Medina3-0
-
84'Cristian Benalcazar4-0
- BXH Hạng 2 Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
SC Imbabura vs CD Independiente Juniors: Số liệu thống kê
-
SC ImbaburaCD Independiente Juniors
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
97Pha tấn công139
-
-
42Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 de Octubre | 13 | 7 | 4 | 2 | 14 | 8 | 6 | 25 | H T T T T T |
2 | Gualaceo SC | 13 | 6 | 6 | 1 | 18 | 13 | 5 | 24 | T H T B H H |
3 | Club Leones del Norte | 13 | 6 | 5 | 2 | 14 | 7 | 7 | 23 | T T T T B H |
4 | Guayaquil City | 13 | 5 | 5 | 3 | 15 | 10 | 5 | 20 | H B H T T T |
5 | 22 de Julio | 13 | 4 | 6 | 3 | 13 | 15 | -2 | 18 | H B B T H T |
6 | San Antonio(ECU) | 13 | 5 | 2 | 6 | 11 | 13 | -2 | 17 | T B T B B H |
7 | Cumbaya FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 16 | -2 | 16 | B B H H B B |
8 | Atletico Vinotinto | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 17 | 1 | 15 | H T B B H H |
9 | CD Vargas Torres | 13 | 2 | 8 | 3 | 16 | 14 | 2 | 14 | B T B H H H |
10 | CD Independiente Juniors | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 18 | -7 | 13 | H H B H T B |
11 | SC Imbabura | 13 | 2 | 5 | 6 | 16 | 17 | -1 | 11 | H B T B T B |
12 | Chacaritas SC | 13 | 1 | 6 | 6 | 13 | 25 | -12 | 9 | B T B H B H |