Kết quả Cumbaya FC vs CD Independiente Juniors, 03h30 ngày 06/06
Kết quả Cumbaya FC vs CD Independiente Juniors
Đối đầu Cumbaya FC vs CD Independiente Juniors
Phong độ Cumbaya FC gần đây
Phong độ CD Independiente Juniors gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/06/202503:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.74+0.5
0.98O 2
0.94U 2
0.801
1.95X
3.102
3.80Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.78O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cumbaya FC vs CD Independiente Juniors
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Ecuador 2025 » vòng 12
-
Cumbaya FC vs CD Independiente Juniors: Diễn biến chính
-
16'Jaime Ortíz1-0
-
21'1-1
Maelo Renteria
-
26'1-1
-
36'1-1
-
41'1-2
Jose Sosa
-
59'1-3
Milton Cagua
- BXH Hạng 2 Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Cumbaya FC vs CD Independiente Juniors: Số liệu thống kê
-
Cumbaya FCCD Independiente Juniors
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
73Pha tấn công68
-
-
49Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 de Octubre | 13 | 7 | 4 | 2 | 14 | 8 | 6 | 25 | H T T T T T |
2 | Gualaceo SC | 13 | 6 | 6 | 1 | 18 | 13 | 5 | 24 | T H T B H H |
3 | Club Leones del Norte | 13 | 6 | 5 | 2 | 14 | 7 | 7 | 23 | T T T T B H |
4 | Guayaquil City | 13 | 5 | 5 | 3 | 15 | 10 | 5 | 20 | H B H T T T |
5 | 22 de Julio | 13 | 4 | 6 | 3 | 13 | 15 | -2 | 18 | H B B T H T |
6 | San Antonio(ECU) | 13 | 5 | 2 | 6 | 11 | 13 | -2 | 17 | T B T B B H |
7 | Cumbaya FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 16 | -2 | 16 | B B H H B B |
8 | Atletico Vinotinto | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 17 | 1 | 15 | H T B B H H |
9 | CD Vargas Torres | 13 | 2 | 8 | 3 | 16 | 14 | 2 | 14 | B T B H H H |
10 | CD Independiente Juniors | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 18 | -7 | 13 | H H B H T B |
11 | SC Imbabura | 13 | 2 | 5 | 6 | 16 | 17 | -1 | 11 | H B T B T B |
12 | Chacaritas SC | 13 | 1 | 6 | 6 | 13 | 25 | -12 | 9 | B T B H B H |