Phong độ Cumbaya FC gần đây, KQ Cumbaya FC mới nhất
Phong độ Cumbaya FC gần đây
-
31/07/2025Guayaquil CityCumbaya FC1 - 0L
-
23/07/2025Cumbaya FCCD Vargas Torres2 - 0W
-
16/07/2025San Antonio(ECU)Cumbaya FC1 - 0L
-
09/07/2025Gualaceo SCCumbaya FC0 - 0L
-
02/07/2025Cumbaya FC9 de Octubre1 - 0W
-
26/06/2025SC ImbaburaCumbaya FC0 - 1W
-
20/06/2025Cumbaya FCLeones del Norte0 - 0D
-
11/06/202522 de JulioCumbaya FC 10 - 0L
-
06/06/2025Cumbaya FCCD Independiente Juniors1 - 2L
-
30/05/2025Chacaritas SCCumbaya FC1 - 1D
Thống kê phong độ Cumbaya FC gần đây, KQ Cumbaya FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Cumbaya FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ecuador | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Cumbaya FC gần đây: theo giải đấu
-
31/07/2025Guayaquil CityCumbaya FC1 - 0L
-
23/07/2025Cumbaya FCCD Vargas Torres2 - 0W
-
16/07/2025San Antonio(ECU)Cumbaya FC1 - 0L
-
09/07/2025Gualaceo SCCumbaya FC0 - 0L
-
02/07/2025Cumbaya FC9 de Octubre1 - 0W
-
26/06/2025SC ImbaburaCumbaya FC0 - 1W
-
20/06/2025Cumbaya FCLeones del Norte0 - 0D
-
11/06/202522 de JulioCumbaya FC 10 - 0L
-
06/06/2025Cumbaya FCCD Independiente Juniors1 - 2L
-
30/05/2025Chacaritas SCCumbaya FC1 - 1D
- Kết quả Cumbaya FC mới nhất ở giải Hạng 2 Ecuador
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cumbaya FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cumbaya FC (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Cumbaya FC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Ecuador mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Jose Teran | 22 | 13 | 7 | 2 | 42 | 19 | 23 | 46 | H T H T T T |
2 | Liga Dep. Universitaria Quito | 22 | 11 | 7 | 4 | 38 | 21 | 17 | 40 | H B T T H T |
3 | Barcelona SC(ECU) | 22 | 11 | 5 | 6 | 33 | 26 | 7 | 38 | T H H H T B |
4 | Orense SC | 22 | 11 | 4 | 7 | 25 | 24 | 1 | 37 | H T T B H T |
5 | Sociedad Deportiva Aucas | 22 | 10 | 5 | 7 | 30 | 27 | 3 | 35 | B T B T B T |
6 | Libertad FC | 22 | 9 | 7 | 6 | 33 | 28 | 5 | 34 | T H T T T H |
7 | Deportivo Cuenca | 22 | 10 | 4 | 8 | 26 | 23 | 3 | 34 | T T B H H B |
8 | Universidad Catolica | 22 | 8 | 7 | 7 | 38 | 29 | 9 | 31 | H B H B T T |
9 | Club Sport Emelec | 22 | 7 | 7 | 8 | 20 | 26 | -6 | 28 | H H T B T T |
10 | Delfin SC | 22 | 6 | 8 | 8 | 21 | 31 | -10 | 26 | H T B H B B |
11 | CD El Nacional | 22 | 6 | 7 | 9 | 26 | 32 | -6 | 25 | B H T B H H |
12 | Cuniburo FC | 22 | 6 | 5 | 11 | 26 | 30 | -4 | 23 | B B B H B B |
13 | Manta FC | 22 | 5 | 8 | 9 | 29 | 38 | -9 | 23 | H B B T B B |
14 | Macara | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 25 | -5 | 22 | T H T B B B |
15 | Tecnico Universitario | 22 | 4 | 7 | 11 | 20 | 33 | -13 | 19 | B H B H T T |
16 | Mushuc Runa | 22 | 4 | 5 | 13 | 24 | 39 | -15 | 17 | B B H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ecuador