Kết quả Chacaritas SC vs Cumbaya FC, 07h00 ngày 30/05
Kết quả Chacaritas SC vs Cumbaya FC
Đối đầu Chacaritas SC vs Cumbaya FC
Phong độ Chacaritas SC gần đây
Phong độ Cumbaya FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 30/05/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.87-0.25
0.87O 2.5
0.93U 2.5
0.811
3.05X
3.302
2.04Hiệp 1+0
1.13-0
0.66O 1
0.80U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chacaritas SC vs Cumbaya FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Ecuador 2025 » vòng 11
-
Chacaritas SC vs Cumbaya FC: Diễn biến chính
-
2'0-1
Jaime Ortíz
-
8'Jason Folleco1-1
-
22'1-1
-
27'1-1
-
48'1-1
-
79'1-1
- BXH Hạng 2 Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Chacaritas SC vs Cumbaya FC: Số liệu thống kê
-
Chacaritas SCCumbaya FC
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài10
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
77Pha tấn công79
-
-
41Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng 2 Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 de Octubre | 13 | 7 | 4 | 2 | 14 | 8 | 6 | 25 | H T T T T T |
2 | Gualaceo SC | 13 | 6 | 6 | 1 | 18 | 13 | 5 | 24 | T H T B H H |
3 | Club Leones del Norte | 13 | 6 | 5 | 2 | 14 | 7 | 7 | 23 | T T T T B H |
4 | Guayaquil City | 13 | 5 | 5 | 3 | 15 | 10 | 5 | 20 | H B H T T T |
5 | 22 de Julio | 13 | 4 | 6 | 3 | 13 | 15 | -2 | 18 | H B B T H T |
6 | San Antonio(ECU) | 13 | 5 | 2 | 6 | 11 | 13 | -2 | 17 | T B T B B H |
7 | Cumbaya FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 16 | -2 | 16 | B B H H B B |
8 | Atletico Vinotinto | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 17 | 1 | 15 | H T B B H H |
9 | CD Vargas Torres | 13 | 2 | 8 | 3 | 16 | 14 | 2 | 14 | B T B H H H |
10 | CD Independiente Juniors | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 18 | -7 | 13 | H H B H T B |
11 | SC Imbabura | 13 | 2 | 5 | 6 | 16 | 17 | -1 | 11 | H B T B T B |
12 | Chacaritas SC | 13 | 1 | 6 | 6 | 13 | 25 | -12 | 9 | B T B H B H |