Kết quả Manchester City vs Leicester City, 23h15 ngày 07/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

England Association Community Shield 2021 » vòng Mlach

  • Manchester City vs Leicester City: Diễn biến chính

  • 50'
    0-0
    Ryan Bertrand
  • 65'
    Rodrigo Hernandez  
    Ilkay Gundogan  
    0-0
  • 65'
    Jack Grealish  
    Edozie S.  
    0-0
  • 71'
    0-0
     Patson Daka
     Jamie Vardy
  • 71'
    0-0
     Marc Albrighton
     Ayoze Perez
  • 71'
    0-0
     Kiernan Dewsbury-Hall
     James Maddison
  • 72'
    0-0
     Boubakary Soumare
     Youri Tielemans
  • 74'
    Benjamin Knight  
    Ferran Torres  
    0-0
  • 74'
    Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva  
    Cole Palmer  
    0-0
  • 78'
    0-0
     Luke Thomas
     Ryan Bertrand
  • 79'
    0-0
     Kelechi Iheanacho
     Harvey Barnes
  • 87'
    Ruben Dias
    0-0
  • 88'
    Fernando Luis Roza, Fernandinho
    0-0
  • 89'
    0-1
    goal Kelechi Iheanacho
  • Manchester City vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị

  • Manchester City4-3-3
    13
    Zackary Steffen
    22
    Benjamin Mendy
    6
    Nathan Ake
    3
    Ruben Dias
    27
    Joao Cancelo
    8
    Ilkay Gundogan
    25
    Fernando Luis Roza, Fernandinho
    80
    Cole Jermaine Palmer
    53
    Samuel Ikechukwu Edozie
    21
    Ferran Torres
    26
    Riyad Mahrez
    9
    Jamie Vardy
    17
    Ayoze Perez
    10
    James Maddison
    7
    Harvey Barnes
    8
    Youri Tielemans
    25
    Wilfred Onyinye Ndidi
    21
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira
    18
    Daniel Amartey
    4
    Caglar Soyuncu
    5
    Ryan Bertrand
    1
    Kasper Schmeichel
    Leicester City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 98Yan Bueno Couto
    10Jack Grealish
    33Scott Carson
    16Rodrigo Hernandez
    96Benjamin Knight
    34Philippe Sandler
    20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
    81Claudio Gome
    69Thomas Glyn Doyle
    Patson Daka 29
    Danny Ward 12
    Hamza Choudhury 20
    Kelechi Iheanacho 14
    Boubakary Soumare 42
    Filip Benkovic 16
    Marc Albrighton 11
    Kiernan Dewsbury-Hall 22
    Luke Thomas 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Josep Guardiola
    Ruud van Nistelrooy
  • BXH England Association Community Shield
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Manchester City vs Leicester City: Số liệu thống kê

  • Manchester City
    Leicester City
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 568
    Số đường chuyền
    433
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    29
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    29
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 128
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •