Kết quả Burnley Nữ vs Liverpool Feds Nữ, 02h45 ngày 13/02
Kết quả Burnley Nữ vs Liverpool Feds Nữ
Đối đầu Burnley Nữ vs Liverpool Feds Nữ
Phong độ Burnley Nữ gần đây
Phong độ Liverpool Feds Nữ gần đây
-
Thứ năm, Ngày 13/02/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.85+2.25
0.95O 3.75
0.98U 3.75
0.831
1.09X
8.002
17.00Hiệp 1-1
0.74+1
0.98O 1.5
0.76U 1.5
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burnley Nữ vs Liverpool Feds Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Miền bắc nữ nước anh 2024-2025 » vòng 17
-
Burnley Nữ vs Liverpool Feds Nữ: Diễn biến chính
-
23'0-0
-
24'Elford L.1-0
-
30'Logan H.2-0
-
38'2-0
-
52'Logan H.3-0
-
65'Logan H.4-0
-
70'Walker C.5-0
- BXH Miền bắc nữ nước anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burnley Nữ vs Liverpool Feds Nữ: Số liệu thống kê
-
Burnley NữLiverpool Feds Nữ
-
5Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
69Pha tấn công59
-
-
51Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Miền bắc nữ nước anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nottingham Forest (W) | 22 | 18 | 4 | 0 | 79 | 8 | 71 | 58 | T T H T T T |
2 | Wolverhampton Wanderers WFC (W) | 22 | 17 | 4 | 1 | 79 | 21 | 58 | 55 | T H T T T T |
3 | Stoke City (W) | 22 | 16 | 1 | 5 | 66 | 30 | 36 | 49 | B T T B T T |
4 | Burnley (W) | 22 | 15 | 1 | 6 | 76 | 19 | 57 | 46 | B T B B T T |
5 | Rugby Borough (W) | 22 | 12 | 6 | 4 | 57 | 20 | 37 | 42 | B H T T T H |
6 | Liverpool Feds (W) | 22 | 10 | 2 | 10 | 35 | 53 | -18 | 32 | B T T B B B |
7 | West Bromwich WFC (W) | 22 | 7 | 1 | 14 | 31 | 52 | -21 | 22 | T B B T B B |
8 | Hull City (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 27 | 55 | -28 | 22 | T H B H T H |
9 | Derby County (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 27 | 45 | -18 | 21 | T B B B B T |
10 | Sporting Khalsa (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 34 | 62 | -28 | 21 | T H H T T B |
11 | Halifax Town (W) | 22 | 2 | 1 | 19 | 13 | 86 | -73 | 7 | B T T B B B |
12 | Stourbridge (W) | 22 | 2 | 0 | 20 | 14 | 87 | -73 | 6 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh