Kết quả NSI Runavik vs KI Klaksvik, 02h00 ngày 10/05
Kết quả NSI Runavik vs KI Klaksvik
Đối đầu NSI Runavik vs KI Klaksvik
Phong độ NSI Runavik gần đây
Phong độ KI Klaksvik gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.76O 3.25
0.99U 3.25
0.771
2.75X
3.102
2.37Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.06O 1.25
0.76U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NSI Runavik vs KI Klaksvik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại hạng đảo Faroe 2025 » vòng 9
-
NSI Runavik vs KI Klaksvik: Diễn biến chính
-
28'0-1
Jonn Johannesen (Assist:Arni Frederiksberg)
-
33'Aron Knudsen (Assist:Steffan Abrahamsson Lokin)1-1
-
59'1-1Hallur Hansson
-
69'1-1Tellechea G.
-
82'1-2
Rene Joensen (Assist:Patrik Johannesen)
-
83'1-2Patrik Johannesen
-
90'Jasper Van Der Heyden1-2
-
90'1-2Jakup Andreasen
- BXH Ngoại hạng đảo Faroe
- BXH bóng đá Faroe Islands mới nhất
-
NSI Runavik vs KI Klaksvik: Số liệu thống kê
-
NSI RunavikKI Klaksvik
-
9Phạt góc1
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
172Pha tấn công142
-
-
103Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KI Klaksvik | 13 | 12 | 1 | 0 | 45 | 7 | 38 | 37 | T T H T T T |
2 | NSI Runavik | 13 | 9 | 1 | 3 | 53 | 18 | 35 | 28 | T B T B B H |
3 | HB Torshavn | 13 | 9 | 1 | 3 | 30 | 23 | 7 | 28 | B T H T T T |
4 | B36 Torshavn | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 19 | 2 | 21 | B T B H T H |
5 | Vikingur Gotu | 13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 20 | T B T T B T |
6 | EB Streymur | 13 | 6 | 2 | 5 | 14 | 20 | -6 | 20 | T T B H T T |
7 | Toftir B68 | 13 | 4 | 2 | 7 | 16 | 30 | -14 | 14 | T H T B T B |
8 | 07 Vestur Sorvagur | 13 | 2 | 1 | 10 | 15 | 25 | -10 | 7 | B B T T B B |
9 | FC Suduroy | 13 | 2 | 0 | 11 | 8 | 32 | -24 | 6 | B B B B B B |
10 | TB/FCS/Royn | 13 | 1 | 3 | 9 | 10 | 42 | -32 | 6 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation