Kết quả Samgurali Tskh vs FC Telavi, 22h00 ngày 19/04
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.81O 2.5
0.88U 2.5
0.931
1.70X
3.502
4.00Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.88O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Samgurali Tskh vs FC Telavi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 5 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2025 » vòng 9
-
Samgurali Tskh vs FC Telavi: Diễn biến chính
-
16'Gean Rodrigues (Assist:David Mujiri)1-0
-
27'Lasha Shergelashvili (Assist:Gean Rodrigues)2-0
-
31'David Mujiri (Assist:Demur Chikhladze)3-0
-
36'Luka Khorkheli (Assist:David Mujiri)4-0
-
39'Luka Khorkheli4-0
-
45'Luka Khorkheli5-0
-
59'Demur Chikhladze (Assist:David Mujiri)6-0
-
72'6-0Niko Tsetskhladze
-
74'Bull6-0
-
79'Irakli Janjgava7-0
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Samgurali Tskh vs FC Telavi: Số liệu thống kê
-
Samgurali TskhFC Telavi
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút6
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
2Cứu thua3
-
-
116Pha tấn công102
-
-
65Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 11 | 8 | 3 | 0 | 16 | 3 | 13 | 27 | T T T T H T |
2 | Dila Gori | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 7 | 11 | 23 | H T T B T T |
3 | Dinamo Batumi | 11 | 6 | 5 | 0 | 14 | 5 | 9 | 23 | H T T T H H |
4 | Dinamo Tbilisi | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 9 | 3 | 16 | T B B T H H |
5 | Samgurali Tskh | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 10 | 5 | 12 | H B B T B H |
6 | Torpedo Kutaisi | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 14 | -2 | 12 | H H T H T B |
7 | FC Kolkheti Poti | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 15 | -9 | 11 | B H B B T T |
8 | FC Telavi | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 21 | -15 | 11 | T B B B H B |
9 | Gagra Tbilisi | 11 | 3 | 1 | 7 | 7 | 15 | -8 | 10 | B T T B B B |
10 | Gareji Sagarejo | 11 | 1 | 3 | 7 | 6 | 13 | -7 | 6 | B B B H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation