Đối đầu FC Telavi vs Torpedo Kutaisi, 23h00 ngày 03/5
Kết quả FC Telavi vs Torpedo Kutaisi
Đối đầu FC Telavi vs Torpedo Kutaisi
Phong độ FC Telavi gần đây
Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2025: FC Telavi vs Torpedo Kutaisi
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Telavi vs Torpedo Kutaisi trước đây
-
09/03/2025Torpedo Kutaisi1 - 2FC Telavi0 - 1W
-
08/12/2024Torpedo Kutaisi1 - 0FC Telavi1 - 0L
-
30/09/2024FC Telavi1 - 2Torpedo Kutaisi0 - 1L
-
02/06/2024Torpedo Kutaisi1 - 0FC Telavi1 - 0L
-
15/04/2024FC Telavi0 - 0Torpedo Kutaisi0 - 0D
-
10/11/2023FC Telavi1 - 2Torpedo Kutaisi1 - 1L
-
01/09/2023Torpedo Kutaisi2 - 1FC Telavi1 - 1L
-
20/05/2023FC Telavi1 - 0Torpedo Kutaisi0 - 0W
-
01/04/2023Torpedo Kutaisi2 - 1FC Telavi0 - 0L
-
29/10/2022Torpedo Kutaisi1 - 0FC Telavi1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Telavi vs Torpedo Kutaisi
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Telavi vs Torpedo Kutaisi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Telavi vs Torpedo Kutaisi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Telavi vs Torpedo Kutaisi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Telavi (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
FC Telavi (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Telavi thắng
Bại: là số trận FC Telavi thua
Thắng: là số trận FC Telavi thắng
Bại: là số trận FC Telavi thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Telavi và Torpedo Kutaisi trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 11 | 8 | 3 | 0 | 16 | 3 | 13 | 27 | T T T T H T |
2 | Dila Gori | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 7 | 11 | 23 | H T T B T T |
3 | Dinamo Batumi | 11 | 6 | 5 | 0 | 14 | 5 | 9 | 23 | H T T T H H |
4 | Dinamo Tbilisi | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 9 | 3 | 16 | T B B T H H |
5 | Samgurali Tskh | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 10 | 5 | 12 | H B B T B H |
6 | Torpedo Kutaisi | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 14 | -2 | 12 | H H T H T B |
7 | FC Kolkheti Poti | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 15 | -9 | 11 | B H B B T T |
8 | FC Telavi | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 21 | -15 | 11 | T B B B H B |
9 | Gagra Tbilisi | 11 | 3 | 1 | 7 | 7 | 15 | -8 | 10 | B T T B B B |
10 | Gareji Sagarejo | 11 | 1 | 3 | 7 | 6 | 13 | -7 | 6 | B B B H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: