Đối đầu Asante Kotoko FC vs Aduana Stars, 22h00 ngày 27/4
Kết quả Asante Kotoko FC vs Aduana Stars
Đối đầu Asante Kotoko FC vs Aduana Stars
Phong độ Asante Kotoko FC gần đây
Phong độ Aduana Stars gần đây
VĐQG Ghana 2024-2025: Asante Kotoko FC vs Aduana Stars
-
Giải đấu: VĐQG GhanaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Asante Kotoko FC vs Aduana Stars trước đây
-
24/11/2024Aduana Stars0 - 2Asante Kotoko FC0 - 1W
-
17/03/2024Aduana Stars2 - 1Asante Kotoko FC1 - 1L
-
14/10/2023Asante Kotoko FC1 - 0Aduana Stars1 - 0W
-
24/04/2023Asante Kotoko FC2 - 1Aduana Stars1 - 1W
-
01/01/2023Aduana Stars0 - 0Asante Kotoko FC0 - 0D
-
08/05/2022Asante Kotoko FC1 - 1Aduana Stars1 - 0D
-
01/01/2022Aduana Stars0 - 2Asante Kotoko FC0 - 1W
-
29/05/2021Aduana Stars0 - 0Asante Kotoko FC0 - 0D
-
25/01/2021Asante Kotoko FC0 - 1Aduana Stars0 - 0L
-
26/02/2023Aduana Stars1 - 0Asante Kotoko FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Asante Kotoko FC vs Aduana Stars
- Thống kê lịch sử đối đầu Asante Kotoko FC vs Aduana Stars: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asante Kotoko FC vs Aduana Stars: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ghana | 9 | 4 | 3 | 2 |
Cúp FA Ghana | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asante Kotoko FC vs Aduana Stars: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Asante Kotoko FC (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Asante Kotoko FC (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Asante Kotoko FC thắng
Bại: là số trận Asante Kotoko FC thua
Thắng: là số trận Asante Kotoko FC thắng
Bại: là số trận Asante Kotoko FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ghana mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Asante Kotoko FC và Aduana Stars trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ghana 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bibiani Gold Stars | 28 | 15 | 8 | 5 | 28 | 16 | 12 | 53 | H T B T T T |
2 | Nations FC | 28 | 15 | 6 | 7 | 32 | 14 | 18 | 51 | H T T T T T |
3 | Heart of Lions | 28 | 13 | 8 | 7 | 30 | 19 | 11 | 47 | T B H B T T |
4 | Asante Kotoko FC | 28 | 13 | 8 | 7 | 28 | 21 | 7 | 47 | T T H H B B |
5 | Accra Hearts of Oak | 29 | 12 | 9 | 8 | 25 | 17 | 8 | 45 | B T H B T H |
6 | Samartex | 28 | 10 | 12 | 6 | 25 | 17 | 8 | 42 | H B T T T H |
7 | Medeama SC | 28 | 12 | 5 | 11 | 31 | 25 | 6 | 41 | T T B T B B |
8 | Bechem United | 28 | 12 | 7 | 9 | 28 | 22 | 6 | 40 | B T B H B B |
9 | Aduana Stars | 28 | 9 | 11 | 8 | 25 | 23 | 2 | 38 | B H T T B T |
10 | Berekum Chelsea | 28 | 10 | 8 | 10 | 28 | 26 | 2 | 38 | H B B T B T |
11 | Ghana Dream FC | 28 | 9 | 10 | 9 | 18 | 23 | -5 | 37 | T T T B B H |
12 | Basake Holy Stars FC | 28 | 10 | 6 | 12 | 30 | 29 | 1 | 36 | B B T B T T |
13 | Young Apostles | 28 | 8 | 10 | 10 | 19 | 26 | -7 | 34 | B H H B T H |
14 | Vision FC | 28 | 6 | 12 | 10 | 22 | 31 | -9 | 30 | H T B H B H |
15 | Karela United FC | 28 | 7 | 8 | 13 | 17 | 22 | -5 | 29 | T T B T B H |
16 | Accra Lions | 28 | 7 | 8 | 13 | 24 | 31 | -7 | 29 | T T B T T B |
17 | Legon Cities FC | 28 | 7 | 4 | 17 | 21 | 37 | -16 | 25 | B B H T B B |
18 | Nsoatreman FC | 29 | 5 | 6 | 18 | 17 | 49 | -32 | 21 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: