Đối đầu Karela United FC vs Ghana Dream FC, 22h00 ngày 27/4
Kết quả Karela United FC vs Ghana Dream FC
Đối đầu Karela United FC vs Ghana Dream FC
Phong độ Karela United FC gần đây
Phong độ Ghana Dream FC gần đây
VĐQG Ghana 2024-2025: Karela United FC vs Ghana Dream FC
-
Giải đấu: VĐQG GhanaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Karela United FC vs Ghana Dream FC trước đây
-
24/11/2024Ghana Dream FC0 - 1Karela United FC0 - 0W
-
02/06/2024Ghana Dream FC1 - 0Karela United FC1 - 0L
-
17/01/2024Karela United FC0 - 0Ghana Dream FC0 - 0D
-
04/03/2023Ghana Dream FC0 - 0Karela United FC0 - 0D
-
25/09/2022Karela United FC2 - 0Ghana Dream FC2 - 0W
-
17/04/2022Karela United FC1 - 0Ghana Dream FC1 - 0W
-
15/12/2021Ghana Dream FC3 - 1Karela United FC2 - 0L
-
19/04/2021Ghana Dream FC1 - 0Karela United FC0 - 0L
-
29/11/2020Karela United FC2 - 1Ghana Dream FC1 - 1W
-
11/03/2020Ghana Dream FC0 - 0Karela United FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Karela United FC vs Ghana Dream FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Karela United FC vs Ghana Dream FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Karela United FC vs Ghana Dream FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ghana | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Karela United FC vs Ghana Dream FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Karela United FC (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Karela United FC (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Karela United FC thắng
Bại: là số trận Karela United FC thua
Thắng: là số trận Karela United FC thắng
Bại: là số trận Karela United FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ghana mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Karela United FC và Ghana Dream FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ghana 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bibiani Gold Stars | 28 | 15 | 8 | 5 | 28 | 16 | 12 | 53 | H T B T T T |
2 | Nations FC | 28 | 15 | 6 | 7 | 32 | 14 | 18 | 51 | H T T T T T |
3 | Heart of Lions | 28 | 13 | 8 | 7 | 30 | 19 | 11 | 47 | T B H B T T |
4 | Asante Kotoko FC | 28 | 13 | 8 | 7 | 28 | 21 | 7 | 47 | T T H H B B |
5 | Accra Hearts of Oak | 29 | 12 | 9 | 8 | 25 | 17 | 8 | 45 | B T H B T H |
6 | Samartex | 28 | 10 | 12 | 6 | 25 | 17 | 8 | 42 | H B T T T H |
7 | Medeama SC | 28 | 12 | 5 | 11 | 31 | 25 | 6 | 41 | T T B T B B |
8 | Bechem United | 28 | 12 | 7 | 9 | 28 | 22 | 6 | 40 | B T B H B B |
9 | Aduana Stars | 28 | 9 | 11 | 8 | 25 | 23 | 2 | 38 | B H T T B T |
10 | Berekum Chelsea | 28 | 10 | 8 | 10 | 28 | 26 | 2 | 38 | H B B T B T |
11 | Ghana Dream FC | 28 | 9 | 10 | 9 | 18 | 23 | -5 | 37 | T T T B B H |
12 | Basake Holy Stars FC | 28 | 10 | 6 | 12 | 30 | 29 | 1 | 36 | B B T B T T |
13 | Young Apostles | 28 | 8 | 10 | 10 | 19 | 26 | -7 | 34 | B H H B T H |
14 | Vision FC | 28 | 6 | 12 | 10 | 22 | 31 | -9 | 30 | H T B H B H |
15 | Karela United FC | 28 | 7 | 8 | 13 | 17 | 22 | -5 | 29 | T T B T B H |
16 | Accra Lions | 28 | 7 | 8 | 13 | 24 | 31 | -7 | 29 | T T B T T B |
17 | Legon Cities FC | 28 | 7 | 4 | 17 | 21 | 37 | -16 | 25 | B B H T B B |
18 | Nsoatreman FC | 29 | 5 | 6 | 18 | 17 | 49 | -32 | 21 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: