Kết quả Al-Feiha U20 vs Al-Nasr (Youth), 19h00 ngày 10/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2020-2021 » vòng 14

  • Al-Feiha U20 vs Al-Nasr (Youth): Diễn biến chính

BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2020/2021

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Hilal (Youth) 30 19 5 6 70 34 36 62 T T T H T T
2 Al Ahli Jeddah (Youth) 30 19 4 7 65 31 34 61 T T T T B B
3 Al-Nasr (Youth) 31 17 9 5 57 27 30 60 B T B H T T
4 Al-Qadasiya (Youth) 30 17 8 5 54 21 33 59 T T T H T B
5 Al-Ettifaq (Youth) 30 15 9 6 62 37 25 54 T T T H H H
6 Al-Shabab (Youth) 30 13 6 11 45 38 7 45 B B T B T H
7 Al-Faisaly Harmah Youth 30 12 8 10 38 32 6 44 B B B T T T
8 Ohud Medina Youths 30 12 8 10 36 39 -3 44 T T T T H H
9 Al Wehda (Youth) 30 11 8 11 43 43 0 41 B B B B B T
10 Al-Ittihad (Youth) 30 10 10 10 37 33 4 40 B H T H T H
11 Al-Taawon Youths 30 8 9 13 29 37 -8 33 T B T B H B
12 Al-Fath (Youth) 30 7 10 13 32 47 -15 31 B B H H H B
13 Al-Tai (Youth) 30 7 9 14 31 56 -25 30 T B H T B H
14 Al-Feiha U20 29 7 9 13 25 40 -15 30 T B B B B T
15 Abha U20 30 3 5 22 23 89 -66 14 B B B T B H
16 Hajer (Youth) 30 2 5 23 16 59 -43 11 B H B B B B