Kết quả Al-Tai (Youth) vs Al-Fath (Youth), 20h10 ngày 11/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2021-2022 » vòng 30

  • Al-Tai (Youth) vs Al-Fath (Youth): Diễn biến chính

BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2021/2022

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Hilal (Youth) 34 21 8 5 66 29 37 71 H T T T T T
2 Al-Shabab (Youth) 34 21 8 5 68 41 27 71 T T T T B T
3 Ohud Medina Youths 34 21 6 7 48 34 14 69 T T T T T B
4 Al-Fath (Youth) 33 19 9 5 61 30 31 66 H T T H B T
5 Al-Nasr (Youth) 34 21 3 10 74 41 33 66 H T B T T B
6 Al Ahli Jeddah (Youth) 34 19 2 13 63 43 20 59 T T T B B T
7 Al-Ettifaq (Youth) 34 16 8 10 61 43 18 56 T T B H T T
8 Al-Faisaly Harmah Youth 34 15 8 11 57 44 13 53 B B T H T T
9 Al-Taawon Youths 33 15 7 11 48 34 14 52 B T T B B T
10 Al-Ittihad (Youth) 34 13 11 10 48 42 6 50 T T B H T T
11 Al-Qadasiya (Youth) 34 11 8 15 39 53 -14 41 B H T T H B
12 Al Raed (Youth) 34 11 8 15 37 48 -11 41 B T B B B B
13 Arar (Youth) 34 10 4 20 41 61 -20 34 B B B T T T
14 Al Wehda (Youth) 34 8 9 17 46 55 -9 33 H B T B H B
15 Al Khaleej Youths 34 8 8 18 34 58 -24 32 T B B H B B
16 Al-Jeel Youths 34 4 12 18 27 53 -26 24 B B B H H B
17 Al-Tai (Youth) 34 5 9 20 29 73 -44 24 B H B B H B
18 Al-Orubah Youths 34 1 4 29 36 101 -65 7 B B B B B B