Kết quả Aston Villa vs AS Roma, 01h45 ngày 07/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Giao hữu CLB 2025 » vòng

  • Aston Villa vs AS Roma: Diễn biến chính

  • 15'
    Emiliano Buendia Stati goal 
    1-0
  • 17'
    Jacob Ramsey (Assist:Youri Tielemans) goal 
    2-0
  • 40'
    Ollie Watkins (Assist:Emiliano Buendia Stati) goal 
    3-0
  • 46'
    Matthew Cash  
    Lamare Bogarde  
    3-0
  • 46'
    Marco Bizot  
    Damian Emiliano Martinez Romero  
    3-0
  • 46'
    Lucas Digne  
    Ian Maatsen  
    3-0
  • 46'
    Morgan Rogers  
    Emiliano Buendia Stati  
    3-0
  • 46'
    Amadou Onana  
    Youri Tielemans  
    3-0
  • 46'
    John McGinn  
    Leon Bailey  
    3-0
  • 46'
    Pau Torres  
    Tyrone Mings  
    3-0
  • 46'
    Donyell Malen  
    Ollie Watkins  
    3-0
  • 52'
    Jamaldeen Jimoh  
    Morgan Rogers  
    3-0
  • 57'
    3-0
     Luigi Cherubini
     Stephan El Shaarawy
  • 57'
    3-0
     Matìas Soulè Malvano
     Baldanzi Tommaso
  • 64'
    George Hemmings  
    Boubacar Kamara  
    3-0
  • 64'
    Samuel Iling  
    Jacob Ramsey  
    3-0
  • 69'
    3-0
     Devyne Rensch
     Wesley Vinicius
  • 69'
    3-0
     Daniele Ghilardi
     Zeki Celik
  • 72'
    3-0
     Bryan Cristante
     Manu Kone
  • 77'
    3-0
     Filippo Reale
     Jose Angel Esmoris Tasende
  • 85'
    Donyell Malen (Assist:John McGinn) goal 
    4-0
  • Aston Villa vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị

  • Aston Villa4-2-3-1
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    22
    Ian Maatsen
    5
    Tyrone Mings
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    26
    Lamare Bogarde
    8
    Youri Tielemans
    44
    Boubacar Kamara
    41
    Jacob Ramsey
    10
    Emiliano Buendia Stati
    31
    Leon Bailey
    11
    Ollie Watkins
    9
    Artem Dovbyk
    35
    Baldanzi Tommaso
    92
    Stephan El Shaarawy
    43
    Wesley Vinicius
    8
    Neil El Aynaoui
    17
    Manu Kone
    3
    Jose Angel Esmoris Tasende
    19
    Zeki Celik
    23
    Gianluca Mancini
    22
    Mario Hermoso Canseco
    99
    Mile Svilar
    AS Roma3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 40Marco Bizot
    2Matthew Cash
    12Lucas Digne
    14Pau Torres
    7John McGinn
    24Amadou Onana
    27Morgan Rogers
    17Donyell Malen
    56Jamaldeen Jimoh
    53George Hemmings
    19Samuel Iling
    18Joe Gauci
    45Triston Rowe
    66Travis Patterson
    83Bradley Burrowes
    Matìas Soulè Malvano 18
    Luigi Cherubini 67
    Devyne Rensch 2
    Daniele Ghilardi 87
    Bryan Cristante 4
    Filippo Reale 74
    Radoslaw Zelezny 91
    Devis Vásquez 32
    Marash Kumbulla 24
    Anass Salah-Eddine 34
    Evan Ndicka 5
    Niccolo Pisilli 51
    Alessandro Romano 68
    Evan Ferguson 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Unai Emery Etxegoien
    Gian Piero Gasperini
  • BXH Giao hữu CLB
  • BXH bóng đá Giao hữu mới nhất
  • Aston Villa vs AS Roma: Số liệu thống kê

  • Aston Villa
    AS Roma
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 379
    Số đường chuyền
    452
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    6
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    18
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 25
    Long pass
    21
  •  
     
  • 46
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •