Kết quả Cercle Brugge vs Anderlecht, 21h00 ngày 03/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Bỉ 2025-2026 » vòng 2

  • Cercle Brugge vs Anderlecht: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Thorgan Hazard
  • 20'
    Hannes Van Der Bruggen
    0-1
  • 46'
    Edan Diop  
    Ibrahima Diaby  
    0-1
  • 46'
    Emmanuel Kakou  
    Edgaras Utkus  
    0-1
  • 60'
    0-1
    Nathan De Cat
  • 61'
    0-1
     Ilay Camara
     Ali Maamar
  • 61'
    0-1
     Adriano Bertaccini
     Luis Vasquez
  • 66'
    0-1
    Enric Llansana
  • 72'
    Gary Magnee  
    Ibrahim Diakite  
    0-1
  • 73'
    Nils De Wilde  
    Alan Minda  
    0-1
  • 74'
    0-1
     Ludwig Augustinsson
     Nilson David Angulo Ramirez
  • 74'
    0-1
     Nathan Saliba
     Enric Llansana
  • 79'
    0-2
    goal Adriano Bertaccini (Assist:Ilay Camara)
  • 83'
    Erick  
    Lawrence Agyekum  
    0-2
  • 87'
    0-2
     Tristan Degreef
     Moussa Ndiaye
  • 90'
    Flavio Nazinho
    0-2
  • Cercle Brugge vs Anderlecht: Đội hình chính và dự bị

  • Cercle Brugge4-4-2
    21
    Maxime Delanghe
    20
    Flavio Nazinho
    3
    Edgaras Utkus
    66
    Christiaan Ravych
    2
    Ibrahim Diakite
    18
    Pieter Gerkens
    28
    Hannes Van Der Bruggen
    19
    Ibrahima Diaby
    6
    Lawrence Agyekum
    11
    Alan Minda
    9
    Steve Ngoura
    20
    Luis Vasquez
    10
    Yari Verschaeren
    11
    Thorgan Hazard
    19
    Nilson David Angulo Ramirez
    74
    Nathan De Cat
    24
    Enric Llansana
    79
    Ali Maamar
    3
    Lucas Hey
    55
    Marco Kana
    5
    Moussa Ndiaye
    26
    Colin Coosemans
    Anderlecht4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Emmanuel Kakou
    37Edan Diop
    15Gary Magnee
    27Nils De Wilde
    8Erick
    1Warleson Stellion Lisboa Oliveira
    4Dalangunypole Gomis
    22Alama Bayo
    31Elhadji Koné
    Ilay Camara 7
    Adriano Bertaccini 91
    Ludwig Augustinsson 6
    Nathan Saliba 13
    Tristan Degreef 83
    Mads Juhl Kikkenborg 16
    Jan-Carlo Simic 4
    Mario Stroeykens 29
    Kasper Dolberg 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miron Muslic
    Brian Riemer
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Cercle Brugge vs Anderlecht: Số liệu thống kê

  • Cercle Brugge
    Anderlecht
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 439
    Số đường chuyền
    395
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    30
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 16
    Long pass
    21
  •  
     
  • 128
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2025/2026

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Anderlecht 2 2 0 0 7 2 5 6 T T
2 Saint Gilloise 2 1 1 0 6 1 5 4 H T
3 Sint-Truidense 2 1 1 0 4 2 2 4 T H
4 Standard Liege 2 1 1 0 3 1 2 4 T H
5 Mechelen 2 1 1 0 3 2 1 4 H T
6 Club Brugge 2 1 0 1 3 3 0 3 T B
7 Westerlo 2 1 0 1 5 6 -1 3 B T
8 KAA Gent 2 1 0 1 2 3 -1 3 B T
9 Charleroi 2 0 2 0 3 3 0 2 H H
10 Royal Antwerp 2 0 2 0 2 2 0 2 H H
11 FCV Dender EH 2 0 2 0 1 1 0 2 H H
12 Racing Genk 2 0 1 1 2 3 -1 1 B H
13 Zulte-Waregem 2 0 1 1 2 4 -2 1 H B
14 Cercle Brugge 2 0 1 1 0 2 -2 1 H B
15 Oud Heverlee 2 0 1 1 2 7 -5 1 H B
16 LaLouviere 2 0 0 2 0 3 -3 0 B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs