Kết quả Diosgyori VTK Nữ vs Budapest Honved Woman's, 21h00 ngày 03/05
Kết quả Diosgyori VTK Nữ vs Budapest Honved Woman's
Đối đầu Diosgyori VTK Nữ vs Budapest Honved Woman's
Phong độ Diosgyori VTK Nữ gần đây
Phong độ Budapest Honved Woman's gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.00O 2.75
0.76U 2.75
0.881
1.66X
3.452
3.70Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.70O 1.25
1.03U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Diosgyori VTK Nữ vs Budapest Honved Woman's
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 21
-
Diosgyori VTK Nữ vs Budapest Honved Woman's: Diễn biến chính
-
1'0-0
-
6'1-0
-
18'2-0
-
57'2-0
-
72'2-0
-
89'3-0
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Diosgyori VTK Nữ vs Budapest Honved Woman's: Số liệu thống kê
-
Diosgyori VTK NữBudapest Honved Woman's
-
7Phạt góc0
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
21Tổng cú sút4
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài1
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
81Pha tấn công64
-
-
51Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia (W) | 21 | 19 | 0 | 2 | 43 | 11 | 32 | 57 | T T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 21 | 18 | 1 | 2 | 64 | 11 | 53 | 55 | T T T B T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 20 | 17 | 0 | 3 | 72 | 9 | 63 | 51 | T T B T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 21 | 15 | 1 | 5 | 56 | 13 | 43 | 46 | H T T T T T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 21 | 7 | 8 | 6 | 31 | 32 | -1 | 29 | H H T H B T |
6 | Szetomeharry (W) | 21 | 8 | 2 | 11 | 30 | 42 | -12 | 26 | H T T B T T |
7 | Pecsi MFC (W) | 21 | 7 | 5 | 9 | 21 | 35 | -14 | 26 | B H H B B B |
8 | Budapest Honved Woman's | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 43 | -26 | 21 | B B H B B B |
9 | Victoria Boys (W) | 21 | 5 | 4 | 12 | 18 | 54 | -36 | 19 | B B B H T B |
10 | Szekszard UFC (W) | 21 | 3 | 4 | 14 | 22 | 48 | -26 | 13 | B B B T B B |
11 | Soroksar (W) | 21 | 3 | 2 | 16 | 10 | 46 | -36 | 11 | T T B H B B |
12 | Astra Hungary (W) | 20 | 2 | 0 | 18 | 8 | 48 | -40 | 6 | B B B B B B |