Kết quả Soroksar Nữ vs Puskas Akademia Nữ, 21h00 ngày 03/05
Kết quả Soroksar Nữ vs Puskas Akademia Nữ
Đối đầu Soroksar Nữ vs Puskas Akademia Nữ
Phong độ Soroksar Nữ gần đây
Phong độ Puskas Akademia Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.75
0.83-2.75
0.98O 2.5
0.40U 2.5
1.701
18.00X
9.002
1.02Hiệp 1+1.25
0.80-1.25
1.00O 1.5
0.95U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Soroksar Nữ vs Puskas Akademia Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 21
-
Soroksar Nữ vs Puskas Akademia Nữ: Diễn biến chính
-
7'0-1
-
31'0-1
-
43'0-2
-
71'0-3
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Soroksar Nữ vs Puskas Akademia Nữ: Số liệu thống kê
-
Soroksar NữPuskas Akademia Nữ
-
0Phạt góc18
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút18
-
-
1Sút trúng cầu môn9
-
-
2Sút ra ngoài9
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
63Pha tấn công45
-
-
22Tấn công nguy hiểm110
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia (W) | 21 | 19 | 0 | 2 | 43 | 11 | 32 | 57 | T T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 21 | 18 | 1 | 2 | 64 | 11 | 53 | 55 | T T T B T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 20 | 17 | 0 | 3 | 72 | 9 | 63 | 51 | T T B T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 21 | 15 | 1 | 5 | 56 | 13 | 43 | 46 | H T T T T T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 21 | 7 | 8 | 6 | 31 | 32 | -1 | 29 | H H T H B T |
6 | Szetomeharry (W) | 21 | 8 | 2 | 11 | 30 | 42 | -12 | 26 | H T T B T T |
7 | Pecsi MFC (W) | 21 | 7 | 5 | 9 | 21 | 35 | -14 | 26 | B H H B B B |
8 | Budapest Honved Woman's | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 43 | -26 | 21 | B B H B B B |
9 | Victoria Boys (W) | 21 | 5 | 4 | 12 | 18 | 54 | -36 | 19 | B B B H T B |
10 | Szekszard UFC (W) | 21 | 3 | 4 | 14 | 22 | 48 | -26 | 13 | B B B T B B |
11 | Soroksar (W) | 21 | 3 | 2 | 16 | 10 | 46 | -36 | 11 | T T B H B B |
12 | Astra Hungary (W) | 20 | 2 | 0 | 18 | 8 | 48 | -40 | 6 | B B B B B B |