Kết quả Gyori Dozsa Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ, 00h00 ngày 16/05
Kết quả Gyori Dozsa Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ
Đối đầu Gyori Dozsa Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ
Phong độ Gyori Dozsa Nữ gần đây
Phong độ Ferencvarosi TC Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 16/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.00O 2.75
0.82U 2.75
0.981
2.00X
3.302
3.20Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.70O 1.25
1.02U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gyori Dozsa Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng
-
Gyori Dozsa Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ: Diễn biến chính
-
45'0-0
-
63'0-0
-
65'0-1
Nagy
-
90'0-1
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Gyori Dozsa Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ: Số liệu thống kê
-
Gyori Dozsa NữFerencvarosi TC Nữ
-
11Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút4
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
123Pha tấn công89
-
-
102Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 22 | 19 | 1 | 2 | 66 | 12 | 54 | 58 | T T B T T T |
2 | Ferencvarosi TC (W) | 22 | 19 | 0 | 3 | 84 | 9 | 75 | 57 | B T T T T T |
3 | Puskas Akademia (W) | 22 | 19 | 0 | 3 | 44 | 13 | 31 | 57 | T T T T T B |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 22 | 15 | 2 | 5 | 57 | 14 | 43 | 47 | T T T T T H |
5 | Diosgyori VTK (W) | 22 | 7 | 9 | 6 | 31 | 32 | -1 | 30 | H T H B T H |
6 | Pecsi MFC (W) | 22 | 7 | 6 | 9 | 21 | 35 | -14 | 27 | H H B B B H |
7 | Szetomeharry (W) | 22 | 8 | 2 | 12 | 30 | 45 | -15 | 26 | T T B T T B |
8 | Budapest Honved Woman's | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 47 | -28 | 21 | B H B B B B |
9 | Victoria Boys (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 19 | 55 | -36 | 20 | B B H T B H |
10 | Szekszard UFC (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 26 | 50 | -24 | 16 | B B T B B T |
11 | Soroksar (W) | 22 | 4 | 2 | 16 | 12 | 46 | -34 | 14 | T B H B B T |
12 | Astra Hungary (W) | 22 | 2 | 0 | 20 | 8 | 59 | -51 | 6 | B B B B B B |