Kết quả FC Artmedia Petrzalka vs STK Samorin, 15h30 ngày 27/04
Kết quả FC Artmedia Petrzalka vs STK Samorin
Đối đầu FC Artmedia Petrzalka vs STK Samorin
Phong độ FC Artmedia Petrzalka gần đây
Phong độ STK Samorin gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202515:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.98+1.25
0.82O 3
1.00U 3
0.801
1.44X
4.202
5.50Hiệp 1-0.5
0.94+0.5
0.90O 1.25
0.99U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Artmedia Petrzalka vs STK Samorin
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 23
-
FC Artmedia Petrzalka vs STK Samorin: Diễn biến chính
-
10'Lukas Gasparovic1-0
-
21'1-0Yevgen Leshchynskyi
-
32'1-0Alioune Sylla
-
47'1-1
Alioune Sylla
-
52'1-2
Alioune Sylla
-
55'Arnaud Konan1-2
-
59'1-2Abraham Landry Beugre
-
74'1-2Balint Csoka
-
82'1-2Maksym Pukhtyeyev
-
85'1-2Daniel Pavuk
-
85'1-2Botond Angyal
-
90'Daniel Holasek1-2
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
FC Artmedia Petrzalka vs STK Samorin: Số liệu thống kê
-
FC Artmedia PetrzalkaSTK Samorin
-
2Thẻ vàng7
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 23 | 18 | 3 | 2 | 44 | 15 | 29 | 57 | T T T T T T |
2 | Zlate Moravce | 23 | 15 | 4 | 4 | 35 | 14 | 21 | 49 | H T T T T T |
3 | Tatran LM | 23 | 11 | 6 | 6 | 37 | 26 | 11 | 39 | H B H B T B |
4 | Povazska Bystrica | 23 | 11 | 4 | 8 | 36 | 32 | 4 | 37 | H H B B T T |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 23 | 10 | 5 | 8 | 30 | 22 | 8 | 35 | H H H T B T |
6 | MFK Lokomotiva Zvolen | 23 | 9 | 4 | 10 | 27 | 35 | -8 | 31 | H B T T T T |
7 | MSK Puchov | 23 | 8 | 6 | 9 | 34 | 32 | 2 | 30 | B T H T B T |
8 | OFK Malzenice | 23 | 9 | 3 | 11 | 30 | 34 | -4 | 30 | B B H B T B |
9 | STK Samorin | 23 | 9 | 2 | 12 | 27 | 36 | -9 | 29 | T T H B B T |
10 | FK Pohronie | 23 | 8 | 3 | 12 | 33 | 45 | -12 | 27 | T B B B B B |
11 | Slovan Bratislava B | 23 | 8 | 2 | 13 | 30 | 37 | -7 | 26 | T H H B B B |
12 | MSK Zilina B | 23 | 8 | 2 | 13 | 27 | 36 | -9 | 26 | T T B B B B |
13 | Stara Lubovna | 23 | 5 | 5 | 13 | 21 | 28 | -7 | 20 | H B T T B B |
14 | Humenne | 23 | 5 | 5 | 13 | 17 | 36 | -19 | 20 | H B B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation