Phong độ STK Samorin gần đây, KQ STK Samorin mới nhất
Phong độ STK Samorin gần đây
-
26/07/2025STK SamorinMSK Zilina B0 - 1L
-
16/05/2025STK SamorinPovazska Bystrica0 - 1L
-
09/05/20251 HumenneSTK Samorin0 - 0D
-
02/05/2025STK SamorinTatran Presov1 - 0L
-
27/04/2025FC Artmedia PetrzalkaSTK Samorin1 - 0W
-
18/04/2025STK SamorinZlate Moravce0 - 1L
-
20/07/2025STK SamorinAl-Garrafa0 - 1L
-
16/07/2025Ferencvarosi TC BSTK Samorin1 - 2L
-
09/07/2025STK SamorinInter Bratislava0 - 1L
-
05/07/2025VasasSTK Samorin1 - 0L
Thống kê phong độ STK Samorin gần đây, KQ STK Samorin mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ STK Samorin gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Hạng 2 Slovakia | 6 | 1 | 1 | 4 |
Phong độ STK Samorin gần đây: theo giải đấu
-
20/07/2025STK SamorinAl-Garrafa0 - 1L
-
16/07/2025Ferencvarosi TC BSTK Samorin1 - 2L
-
09/07/2025STK SamorinInter Bratislava0 - 1L
-
05/07/2025VasasSTK Samorin1 - 0L
-
26/07/2025STK SamorinMSK Zilina B0 - 1L
-
16/05/2025STK SamorinPovazska Bystrica0 - 1L
-
09/05/20251 HumenneSTK Samorin0 - 0D
-
02/05/2025STK SamorinTatran Presov1 - 0L
-
27/04/2025FC Artmedia PetrzalkaSTK Samorin1 - 0W
-
18/04/2025STK SamorinZlate Moravce0 - 1L
- Kết quả STK Samorin mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả STK Samorin mới nhất ở giải Hạng 2 Slovakia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập STK Samorin gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
STK Samorin (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
STK Samorin (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng 2 Slovakia mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dukla Banska Bystrica | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
2 | Zlate Moravce | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
3 | Tatran LM | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | MSK Zilina B | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
5 | Slovan Bratislava B | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
6 | Stara Lubovna | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | MFK Lokomotiva Zvolen | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | MSK Puchov | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | FC Artmedia Petrzalka | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | FK Pohronie | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | OFK Malzenice | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Povazska Bystrica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | STK Samorin | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
14 | Inter Bratislava | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Slavia TU Kosice | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Banik Lehota Pod Vtacnikom | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia