Kết quả FC Liefering vs Austria Lustenau, 23h00 ngày 01/08
Kết quả FC Liefering vs Austria Lustenau
Đối đầu FC Liefering vs Austria Lustenau
Phong độ FC Liefering gần đây
Phong độ Austria Lustenau gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/08/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.90O 2.5
0.88U 2.5
0.981
2.50X
3.202
2.45Hiệp 1+0
0.95-0
0.89O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Liefering vs Austria Lustenau
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Áo 2025-2026 » vòng 1
-
FC Liefering vs Austria Lustenau: Diễn biến chính
-
1'0-1
Jack Lahne (Assist:Sacha Delaye)
-
11'0-2
Haris Ismailcebioglu (Assist:Nico Gorzel)
-
31'0-3
Jack Lahne (Assist:Sacha Delaye)
-
47'Marcel Moswitzer0-3
-
51'0-3Lukas Ibertsberger
-
64'0-4
Mame Wade (Assist:Lukas Ibertsberger)
-
82'Jakob Pokorny0-4
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
FC Liefering vs Austria Lustenau: Số liệu thống kê
-
FC LieferingAustria Lustenau
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút2
-
-
9Sút Phạt10
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
412Số đường chuyền344
-
-
74%Chuyền chính xác70%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị0
-
-
1Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công23
-
-
11Đánh chặn7
-
-
30Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
14Thử thách15
-
-
26Long pass52
-
-
87Pha tấn công88
-
-
62Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Áo 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Austria Lustenau | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | St.Polten | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
3 | Trenkwalder Admira Wacker | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | SKU Amstetten | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | First Wien 1894 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
6 | SK Austria Klagenfurt | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Rapid Vienna (Youth) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | SC Bregenz | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | WSC Hertha Wels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Floridsdorfer AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | SV Austria Salzburg | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Sturm Graz (Youth) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
13 | Kapfenberg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
14 | SV Stripfing Weiden | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
15 | Austria Wien (Youth) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
16 | FC Liefering | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
Upgrade Team
Championship Playoff