Phong độ FC Liefering gần đây, KQ FC Liefering mới nhất
Phong độ FC Liefering gần đây
-
01/08/2025FC LieferingAustria Lustenau0 - 3L
-
25/05/2025SKU AmstettenFC Liefering2 - 1L
-
17/05/2025FC LieferingTrenkwalder Admira Wacker1 - 0W
-
09/05/2025Rapid Vienna (Youth)FC Liefering 11 - 1W
-
06/05/2025SV Stripfing WeidenFC Liefering2 - 1L
-
26/07/2025FC LieferingFeyenoord1 - 0W
-
19/07/2025FC LieferingUnterhaching2 - 1L
-
15/07/2025FC LieferingSV Wals-Grunau0 - 0W
-
12/07/2025SV RiedFC Liefering2 - 2L
-
05/07/2025FC LieferingUnion Gurten2 - 0W
Thống kê phong độ FC Liefering gần đây, KQ FC Liefering mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ FC Liefering gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 3 | 0 | 2 |
- Hạng 2 Áo | 5 | 2 | 0 | 3 |
Phong độ FC Liefering gần đây: theo giải đấu
-
26/07/2025FC LieferingFeyenoord1 - 0W
-
19/07/2025FC LieferingUnterhaching2 - 1L
-
15/07/2025FC LieferingSV Wals-Grunau0 - 0W
-
12/07/2025SV RiedFC Liefering2 - 2L
-
05/07/2025FC LieferingUnion Gurten2 - 0W
-
01/08/2025FC LieferingAustria Lustenau0 - 3L
-
25/05/2025SKU AmstettenFC Liefering2 - 1L
-
17/05/2025FC LieferingTrenkwalder Admira Wacker1 - 0W
-
09/05/2025Rapid Vienna (Youth)FC Liefering 11 - 1W
-
06/05/2025SV Stripfing WeidenFC Liefering2 - 1L
- Kết quả FC Liefering mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Liefering mới nhất ở giải Hạng 2 Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Liefering gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Liefering (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
FC Liefering (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Austria Lustenau | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | SKU Amstetten | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | First Wien 1894 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | SK Austria Klagenfurt | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | SC Bregenz | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Rapid Vienna (Youth) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Austria Wien (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Floridsdorfer AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | WSC Hertha Wels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | SV Austria Salzburg | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Sturm Graz (Youth) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
14 | Kapfenberg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
15 | SV Stripfing Weiden | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | FC Liefering | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo