Kết quả FC Ufa vs Baltika Kaliningrad, 16h00 ngày 23/03
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.87O 2
1.05U 2
0.751
3.40X
2.802
2.13Hiệp 1+0.25
0.62-0.25
1.28O 0.75
0.91U 0.75
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Ufa vs Baltika Kaliningrad
-
Sân vận động: Nivtianik Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 25
-
FC Ufa vs Baltika Kaliningrad: Diễn biến chính
-
7'0-1
Brayan Gil Hurtado
-
15'0-2
Nikolai Titkov
-
21'0-3
Nikolai Titkov
-
29'0-4
Petrov M.
-
44'0-4Vladislav Saus
-
67'0-4Sergey Pryakhin
-
78'0-5
Ilya Stefanovich
-
86'0-6
Sergey Pryakhin
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FC Ufa vs Baltika Kaliningrad: Số liệu thống kê
-
FC UfaBaltika Kaliningrad
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
3Sút trúng cầu môn11
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
BXH Hạng nhất Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 30 | 19 | 9 | 2 | 50 | 17 | 33 | 66 | T T T T H T |
2 | Torpedo Moscow | 30 | 14 | 13 | 3 | 47 | 24 | 23 | 55 | H T B B H T |
3 | Chernomorets Novorossiysk | 30 | 16 | 6 | 8 | 45 | 33 | 12 | 54 | T H T H T T |
4 | FK Sochi | 30 | 15 | 8 | 7 | 48 | 29 | 19 | 53 | B T B B T T |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 30 | 13 | 11 | 6 | 41 | 32 | 9 | 50 | H H T T H B |
6 | SKA Khabarovsk | 30 | 12 | 8 | 10 | 36 | 37 | -1 | 44 | T T B T B B |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 30 | 12 | 6 | 12 | 30 | 32 | -2 | 42 | T B B H H T |
8 | Rodina Moskva | 30 | 10 | 11 | 9 | 31 | 26 | 5 | 41 | H T T T T B |
9 | Rotor Volgograd | 30 | 9 | 14 | 7 | 25 | 23 | 2 | 41 | B B T H T H |
10 | Arsenal Tula | 30 | 7 | 16 | 7 | 22 | 23 | -1 | 37 | H B T B B H |
11 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 30 | 10 | 6 | 14 | 28 | 27 | 1 | 36 | B T B H H T |
12 | Shinnik Yaroslavl | 30 | 8 | 11 | 11 | 22 | 29 | -7 | 35 | T H T B T B |
13 | FK Chayka Pesch | 30 | 7 | 13 | 10 | 29 | 38 | -9 | 34 | B B B T H B |
14 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 32 | -4 | 34 | B H T B H B |
15 | FC Ufa | 30 | 7 | 8 | 15 | 27 | 44 | -17 | 29 | B B H T B T |
16 | Tyumen | 30 | 7 | 5 | 18 | 25 | 43 | -18 | 26 | T B H T B T |
17 | Alania Vladikavkaz | 30 | 5 | 8 | 17 | 19 | 43 | -24 | 23 | T H B B B B |
18 | Sokol | 30 | 4 | 11 | 15 | 18 | 39 | -21 | 23 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation