Kết quả SKA Khabarovsk vs KAMAZ Naberezhnye Chelny, 12h00 ngày 03/05
Kết quả SKA Khabarovsk vs KAMAZ Naberezhnye Chelny
Đối đầu SKA Khabarovsk vs KAMAZ Naberezhnye Chelny
Phong độ SKA Khabarovsk gần đây
Phong độ KAMAZ Naberezhnye Chelny gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.81O 1.75
0.82U 1.75
0.961
2.01X
2.882
3.65Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.72O 0.75
0.95U 0.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SKA Khabarovsk vs KAMAZ Naberezhnye Chelny
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 31
-
SKA Khabarovsk vs KAMAZ Naberezhnye Chelny: Diễn biến chính
-
11'0-0Ilya Zhigulev
-
42'0-0Artem Sukhanov
-
49'0-1
Daniil Motorin
-
54'Ramazan Gadzhimuradov1-1
-
61'1-1Surkhaikhan Abdullaev
-
62'1-1Artem Gyurdzhan
-
76'Georgi Gongadze2-1
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
SKA Khabarovsk vs KAMAZ Naberezhnye Chelny: Số liệu thống kê
-
SKA KhabarovskKAMAZ Naberezhnye Chelny
-
6Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
5Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị0
-
-
68Pha tấn công67
-
-
33Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng nhất Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 31 | 19 | 9 | 3 | 50 | 18 | 32 | 66 | T T T H T B |
2 | Torpedo Moscow | 31 | 15 | 13 | 3 | 48 | 24 | 24 | 58 | T B B H T T |
3 | Chernomorets Novorossiysk | 31 | 17 | 6 | 8 | 47 | 33 | 14 | 57 | H T H T T T |
4 | FK Sochi | 31 | 16 | 8 | 7 | 53 | 30 | 23 | 56 | T B B T T T |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 30 | 13 | 11 | 6 | 41 | 32 | 9 | 50 | H H T T H B |
6 | SKA Khabarovsk | 31 | 13 | 8 | 10 | 38 | 38 | 0 | 47 | T B T B B T |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 30 | 12 | 6 | 12 | 30 | 32 | -2 | 42 | T B B H H T |
8 | Rodina Moskva | 30 | 10 | 11 | 9 | 31 | 26 | 5 | 41 | H T T T T B |
9 | Rotor Volgograd | 30 | 9 | 14 | 7 | 25 | 23 | 2 | 41 | B B T H T H |
10 | Arsenal Tula | 31 | 7 | 16 | 8 | 23 | 28 | -5 | 37 | B T B B H B |
11 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 31 | 10 | 6 | 15 | 29 | 29 | 0 | 36 | T B H H T B |
12 | Shinnik Yaroslavl | 31 | 8 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 35 | H T B T B B |
13 | FK Chayka Pesch | 31 | 7 | 13 | 11 | 29 | 41 | -12 | 34 | B B T H B B |
14 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 32 | -4 | 34 | B H T B H B |
15 | FC Ufa | 30 | 7 | 8 | 15 | 27 | 44 | -17 | 29 | B B H T B T |
16 | Alania Vladikavkaz | 31 | 6 | 8 | 17 | 22 | 43 | -21 | 26 | H B B B B T |
17 | Tyumen | 30 | 7 | 5 | 18 | 25 | 43 | -18 | 26 | T B H T B T |
18 | Sokol | 30 | 4 | 11 | 15 | 18 | 39 | -21 | 23 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation