Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về SKA Khabarovsk vs KAMAZ Naberezhnye Chelny, 12h00 ngày 03/5
Kết quả SKA Khabarovsk vs KAMAZ Naberezhnye Chelny
Đối đầu SKA Khabarovsk vs KAMAZ Naberezhnye Chelny
Phong độ SKA Khabarovsk gần đây
Phong độ KAMAZ Naberezhnye Chelny gần đây
Hạng nhất Nga 2025-2026: SKA Khabarovsk vs KAMAZ Naberezhnye Chelny
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 03/5/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SKA Khabarovsk vs KAMAZ Naberezhnye Chelny trước đây
-
17/08/2024KAMAZ Naberezhnye Chelny3 - 0SKA Khabarovsk3 - 0L
-
04/05/2024SKA Khabarovsk0 - 0KAMAZ Naberezhnye Chelny0 - 0D
-
06/11/2023KAMAZ Naberezhnye Chelny1 - 0SKA Khabarovsk1 - 0L
-
13/11/2022SKA Khabarovsk3 - 1KAMAZ Naberezhnye Chelny1 - 0W
-
26/07/2022KAMAZ Naberezhnye Chelny3 - 2SKA Khabarovsk2 - 1L
-
13/11/2021SKA Khabarovsk1 - 0KAMAZ Naberezhnye Chelny0 - 0W
-
31/07/2021KAMAZ Naberezhnye Chelny1 - 2SKA Khabarovsk0 - 1W
-
12/03/2016KAMAZ Naberezhnye Chelny0 - 2SKA Khabarovsk0 - 2W
-
06/02/2023KAMAZ Naberezhnye Chelny1 - 2SKA Khabarovsk0 - 1W
-
07/02/2022SKA Khabarovsk0 - 1KAMAZ Naberezhnye Chelny0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu SKA Khabarovsk vs KAMAZ Naberezhnye Chelny
- Thống kê lịch sử đối đầu SKA Khabarovsk vs KAMAZ Naberezhnye Chelny: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SKA Khabarovsk vs KAMAZ Naberezhnye Chelny: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 8 | 4 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SKA Khabarovsk vs KAMAZ Naberezhnye Chelny: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SKA Khabarovsk (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
SKA Khabarovsk (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SKA Khabarovsk thắng
Bại: là số trận SKA Khabarovsk thua
Thắng: là số trận SKA Khabarovsk thắng
Bại: là số trận SKA Khabarovsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SKA Khabarovsk và KAMAZ Naberezhnye Chelny trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 30 | 19 | 9 | 2 | 50 | 17 | 33 | 66 | T T T T H T |
2 | Torpedo Moscow | 30 | 14 | 13 | 3 | 47 | 24 | 23 | 55 | H T B B H T |
3 | Chernomorets Novorossiysk | 30 | 16 | 6 | 8 | 45 | 33 | 12 | 54 | T H T H T T |
4 | FK Sochi | 30 | 15 | 8 | 7 | 48 | 29 | 19 | 53 | B T B B T T |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 30 | 13 | 11 | 6 | 41 | 32 | 9 | 50 | H H T T H B |
6 | SKA Khabarovsk | 30 | 12 | 8 | 10 | 36 | 37 | -1 | 44 | T T B T B B |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 30 | 12 | 6 | 12 | 30 | 32 | -2 | 42 | T B B H H T |
8 | Rodina Moskva | 30 | 10 | 11 | 9 | 31 | 26 | 5 | 41 | H T T T T B |
9 | Rotor Volgograd | 30 | 9 | 14 | 7 | 25 | 23 | 2 | 41 | B B T H T H |
10 | Arsenal Tula | 30 | 7 | 16 | 7 | 22 | 23 | -1 | 37 | H B T B B H |
11 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 30 | 10 | 6 | 14 | 28 | 27 | 1 | 36 | B T B H H T |
12 | Shinnik Yaroslavl | 30 | 8 | 11 | 11 | 22 | 29 | -7 | 35 | T H T B T B |
13 | FK Chayka Pesch | 30 | 7 | 13 | 10 | 29 | 38 | -9 | 34 | B B B T H B |
14 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 32 | -4 | 34 | B H T B H B |
15 | FC Ufa | 30 | 7 | 8 | 15 | 27 | 44 | -17 | 29 | B B H T B T |
16 | Tyumen | 30 | 7 | 5 | 18 | 25 | 43 | -18 | 26 | T B H T B T |
17 | Alania Vladikavkaz | 30 | 5 | 8 | 17 | 19 | 43 | -24 | 23 | T H B B B B |
18 | Sokol | 30 | 4 | 11 | 15 | 18 | 39 | -21 | 23 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: