Kết quả FK Vitebsk vs Smorgon FC, 23h15 ngày 15/06
Kết quả FK Vitebsk vs Smorgon FC
Đối đầu FK Vitebsk vs Smorgon FC
Phong độ FK Vitebsk gần đây
Phong độ Smorgon FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202523:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.90O 2.25
0.77U 2.25
0.871
1.68X
3.402
4.40Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
0.95O 0.75
0.68U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Vitebsk vs Smorgon FC
-
Sân vận động: Vitebsky Central Sport Complex
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2025 » vòng 12
-
FK Vitebsk vs Smorgon FC: Diễn biến chính
-
36'Kirill Leonovich0-0
-
39'Dzmitry Girs
Yaroslav Makushinskiy0-0 -
39'Yevgeniy Krasnov
Kirill Leonovich0-0 -
48'0-0Aleksey Firsov
-
52'Ksenаfontau Aliaksandr (Assist:Sergey Tikhonovskiy)1-0
-
64'1-0Saidumar Sodikov
Burahima Diallo -
67'1-0Vladimir Maslovskiy
-
67'Mikhail Bashilov1-0
-
72'1-0Maksim Yablonski
Vladislav Chebotar -
72'Maksim Kuntsevich
Evgeniy Novykh1-0 -
75'Ksenаfontau Aliaksandr2-0
-
77'Roman Lisovskiy
Ksenаfontau Aliaksandr2-0 -
80'2-1
Aleksey Firsov (Assist:Maksim Yablonski)
-
FK Vitebsk vs Smorgon FC: Đội hình chính và dự bị
-
FK Vitebsk5-3-212Dmitriy Kharitonov33Yaroslav Makushinskiy3Vepa Zhumaev22Semen Egorov23Nikita Naumov27Evgeniy Novykh80Ksenаfontau Aliaksandr30Mikhail Bashilov26Sergey Tikhonovskiy37Dmitry Radikovsky10Kirill Leonovich9Vladislav Chebotar4Burahima Diallo8Vladimir Maslovskiy5Aleksey Firsov7Andrey Levkovets6Sekou Doumbia2Mohamed Lamin Bamba77Ilya Bogdanovich20Vladimir Tonkevich3Christian Intsoen19Maksim Azarko
- Đội hình dự bị
-
14Zakhar Chervyakov39Dzmitry Girs1Dmitri Gushchenko11Cedric Kouadio20Yevgeniy Krasnov15Maksim Kuntsevich7Roman Lisovskiy60Ivan Novichkov77Mikhail Osipov88Daniil PesnyakKoffi Bini 26Aleksey Koltygin 1Saidumar Sodikov 10Maksim Yablonski 78
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergey Yasinski
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FK Vitebsk vs Smorgon FC: Số liệu thống kê
-
FK VitebskSmorgon FC
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
22Sút Phạt14
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
13Phạm lỗi17
-
-
0Việt vị3
-
-
1Cứu thua0
-
-
77Pha tấn công93
-
-
50Tấn công nguy hiểm73
-
BXH VĐQG Belarus 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 15 | 12 | 3 | 0 | 26 | 6 | 20 | 39 | T T T H T T |
2 | Slavia Mozyr | 15 | 9 | 4 | 2 | 27 | 14 | 13 | 31 | T T T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 12 | 14 | 29 | B T T T T T |
4 | Dinamo Minsk | 15 | 9 | 2 | 4 | 23 | 15 | 8 | 29 | T T B B T B |
5 | Neman Grodno | 15 | 9 | 1 | 5 | 23 | 10 | 13 | 28 | B T T T H T |
6 | Dinamo Brest | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | T B T B B T |
7 | FK Isloch Minsk | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 16 | 12 | 24 | T T B T B B |
8 | FC Minsk | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 29 | -7 | 21 | B T B B H T |
9 | FK Vitebsk | 15 | 5 | 3 | 7 | 23 | 23 | 0 | 18 | B B T B H B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 20 | -1 | 18 | B T T T T B |
11 | FC Gomel | 15 | 5 | 3 | 7 | 10 | 13 | -3 | 18 | B T B T B B |
12 | BATE Borisov | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 24 | -7 | 16 | H B B H H B |
13 | Naftan Novopolock | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 25 | -12 | 14 | B B B B H T |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 24 | -15 | 11 | T B B T B B |
15 | Smorgon FC | 15 | 2 | 2 | 11 | 11 | 28 | -17 | 8 | H B B B B T |
16 | FC Molodechno | 15 | 1 | 1 | 13 | 8 | 35 | -27 | 4 | B B B H T B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation