Phong độ Smorgon FC gần đây, KQ Smorgon FC mới nhất
Phong độ Smorgon FC gần đây
-
13/07/2025Uni X-Labs MinskSmorgon FC0 - 2W
-
05/07/2025Smorgon FCFC Gomel0 - 0W
-
27/06/2025FC MolodechnoSmorgon FC1 - 0L
-
20/06/2025Smorgon FCFK Isloch Minsk0 - 2L
-
15/06/2025FK VitebskSmorgon FC0 - 0L
-
01/06/2025Smorgon FCFC Minsk0 - 1L
-
27/05/2025BATE BorisovSmorgon FC2 - 1D
-
16/05/20251 Smorgon FCSlavia Mozyr0 - 0L
-
11/05/20251 Neman GrodnoSmorgon FC0 - 0W
-
01/07/2025Smorgon FCNeftekhimik Nizhnekamsk1 - 0D
Thống kê phong độ Smorgon FC gần đây, KQ Smorgon FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Smorgon FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- VĐQG Belarus | 8 | 2 | 1 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Belarus | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Smorgon FC gần đây: theo giải đấu
-
01/07/2025Smorgon FCNeftekhimik Nizhnekamsk1 - 0D
-
05/07/2025Smorgon FCFC Gomel0 - 0W
-
27/06/2025FC MolodechnoSmorgon FC1 - 0L
-
20/06/2025Smorgon FCFK Isloch Minsk0 - 2L
-
15/06/2025FK VitebskSmorgon FC0 - 0L
-
01/06/2025Smorgon FCFC Minsk0 - 1L
-
27/05/2025BATE BorisovSmorgon FC2 - 1D
-
16/05/20251 Smorgon FCSlavia Mozyr0 - 0L
-
11/05/20251 Neman GrodnoSmorgon FC0 - 0W
-
13/07/2025Uni X-Labs MinskSmorgon FC0 - 2W
- Kết quả Smorgon FC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Smorgon FC mới nhất ở giải VĐQG Belarus
- Kết quả Smorgon FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Smorgon FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Smorgon FC (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Smorgon FC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 15 | 12 | 3 | 0 | 26 | 6 | 20 | 39 | T T T H T T |
2 | Slavia Mozyr | 15 | 9 | 4 | 2 | 27 | 14 | 13 | 31 | T T T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 12 | 14 | 29 | B T T T T T |
4 | Dinamo Minsk | 15 | 9 | 2 | 4 | 23 | 15 | 8 | 29 | T T B B T B |
5 | Neman Grodno | 15 | 9 | 1 | 5 | 23 | 10 | 13 | 28 | B T T T H T |
6 | Dinamo Brest | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | T B T B B T |
7 | FK Isloch Minsk | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 16 | 12 | 24 | T T B T B B |
8 | FC Minsk | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 29 | -7 | 21 | B T B B H T |
9 | FK Vitebsk | 15 | 5 | 3 | 7 | 23 | 23 | 0 | 18 | B B T B H B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 20 | -1 | 18 | B T T T T B |
11 | FC Gomel | 15 | 5 | 3 | 7 | 10 | 13 | -3 | 18 | B T B T B B |
12 | BATE Borisov | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 24 | -7 | 16 | H B B H H B |
13 | Naftan Novopolock | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 25 | -12 | 14 | B B B B H T |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 24 | -15 | 11 | T B B T B B |
15 | Smorgon FC | 15 | 2 | 2 | 11 | 11 | 28 | -17 | 8 | H B B B B T |
16 | FC Molodechno | 15 | 1 | 1 | 13 | 8 | 35 | -27 | 4 | B B B H T B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus