Kết quả Smorgon FC vs FC Minsk, 22h00 ngày 01/06
Kết quả Smorgon FC vs FC Minsk
Đối đầu Smorgon FC vs FC Minsk
Phong độ Smorgon FC gần đây
Phong độ FC Minsk gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.90O 2.25
0.87U 2.25
0.931
3.30X
3.202
2.05Hiệp 1+0
1.25-0
0.62O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Smorgon FC vs FC Minsk
-
Sân vận động: Yunost
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Belarus 2025 » vòng 11
-
Smorgon FC vs FC Minsk: Diễn biến chính
-
31'Artem Stankevich0-0
-
33'0-1
Aleksey Tumanov
-
46'Saidumar Sodikov
Alisher Rakhimov0-1 -
62'Andrey Levkovets
Vladislav Chebotar0-1 -
63'0-1Valentin Dikhtievskiy
-
64'0-1Ilya Dubinets
Vladislav Varaksa -
73'0-2
Dmitriy Lisakovich
-
76'Artur Tishko0-2
-
80'Maksim Yablonski
Artem Stankevich0-2 -
81'0-2Timofey Simanenka
Nabil Natama -
87'0-2Konstantin Malitskiy
Valentin Dikhtievskiy -
87'0-2Arseni Migdalenok
Kirill Zabelin
-
Smorgon FC vs FC Minsk: Đội hình chính và dự bị
-
Smorgon FC4-2-3-11Aleksey Koltygin27Artur Tishko77Ilya Bogdanovich3Christian Intsoen5Aleksey Firsov2Mohamed Lamin Bamba6Sekou Doumbia63Alisher Rakhimov8Vladimir Maslovskiy23Artem Stankevich9Vladislav Chebotar22Aleksandr Makas81Nabil Natama17Vladislav Varaksa7Kirill Zabelin49Andrey Denisyuk10Dmitriy Lisakovich55Aleksey Tumanov79Ilya Sviridenko2Valentin Dikhtievskiy3Ruslan Khadarkevich30Aleksandr Gutor
- Đội hình dự bị
-
19Maksim Azarko26Koffi Bini4Burahima Diallo7Andrey Levkovets16Dmitri Say10Saidumar Sodikov78Maksim YablonskiFelix Abena 32Borubaev Gulzhigit 99Ilya Dubinets 29Vladislav Grekovich 4Vladislav Ignat 1Konstantin Malitskiy 33Arseni Migdalenok 8Semen Penchuk 9Timofey Simanenka 11Eduard Zhevnerov 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergey Yaromko
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Smorgon FC vs FC Minsk: Số liệu thống kê
-
Smorgon FCFC Minsk
-
4Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
0Sút ra ngoài4
-
-
19Sút Phạt21
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị3
-
-
2Cứu thua2
-
-
69Pha tấn công58
-
-
37Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Belarus 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 12 | 10 | 2 | 0 | 22 | 6 | 16 | 32 | T T T T T T |
2 | Slavia Mozyr | 12 | 8 | 2 | 2 | 20 | 11 | 9 | 26 | B B T T T T |
3 | Dinamo Minsk | 11 | 8 | 2 | 1 | 17 | 10 | 7 | 26 | T H T T T T |
4 | Dinamo Brest | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 24 | T T T T B T |
5 | FK Isloch Minsk | 12 | 5 | 6 | 1 | 23 | 11 | 12 | 21 | H H H T T B |
6 | FC Torpedo Zhodino | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 8 | 8 | 20 | T T B B T T |
7 | Neman Grodno | 11 | 6 | 0 | 5 | 18 | 9 | 9 | 18 | B B T T B T |
8 | FK Vitebsk | 12 | 5 | 2 | 5 | 21 | 16 | 5 | 17 | B T H B B T |
9 | FC Minsk | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 25 | -8 | 17 | T H B B T B |
10 | FC Gomel | 12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 8 | 0 | 15 | H T T B T B |
11 | BATE Borisov | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 | 14 | T B B H B B |
12 | Arsenal Dzyarzhynsk | 12 | 2 | 6 | 4 | 14 | 18 | -4 | 12 | B H H B T T |
13 | Naftan Novopolock | 12 | 3 | 1 | 8 | 10 | 22 | -12 | 10 | T B B B B B |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 18 | -10 | 8 | B B H T B B |
15 | Smorgon FC | 12 | 1 | 2 | 9 | 7 | 21 | -14 | 5 | B T B H B B |
16 | FC Molodechno | 12 | 0 | 0 | 12 | 5 | 30 | -25 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation