Kết quả Smorgon FC vs FC Minsk, 22h00 ngày 01/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Belarus 2025 » vòng 11

  • Smorgon FC vs FC Minsk: Diễn biến chính

  • 31'
    Artem Stankevich
    0-0
  • 33'
    0-1
    goal Aleksey Tumanov
  • 46'
    Saidumar Sodikov  
    Alisher Rakhimov  
    0-1
  • 62'
    Andrey Levkovets  
    Vladislav Chebotar  
    0-1
  • 63'
    0-1
    Valentin Dikhtievskiy
  • 64'
    0-1
     Ilya Dubinets
     Vladislav Varaksa
  • 73'
    0-2
    goal Dmitriy Lisakovich
  • 76'
    Artur Tishko
    0-2
  • 80'
    Maksim Yablonski  
    Artem Stankevich  
    0-2
  • 81'
    0-2
     Timofey Simanenka
     Nabil Natama
  • 87'
    0-2
     Konstantin Malitskiy
     Valentin Dikhtievskiy
  • 87'
    0-2
     Arseni Migdalenok
     Kirill Zabelin
  • Smorgon FC vs FC Minsk: Đội hình chính và dự bị

  • Smorgon FC4-2-3-1
    1
    Aleksey Koltygin
    27
    Artur Tishko
    77
    Ilya Bogdanovich
    3
    Christian Intsoen
    5
    Aleksey Firsov
    2
    Mohamed Lamin Bamba
    6
    Sekou Doumbia
    63
    Alisher Rakhimov
    8
    Vladimir Maslovskiy
    23
    Artem Stankevich
    9
    Vladislav Chebotar
    22
    Aleksandr Makas
    81
    Nabil Natama
    17
    Vladislav Varaksa
    7
    Kirill Zabelin
    49
    Andrey Denisyuk
    10
    Dmitriy Lisakovich
    55
    Aleksey Tumanov
    79
    Ilya Sviridenko
    2
    Valentin Dikhtievskiy
    3
    Ruslan Khadarkevich
    30
    Aleksandr Gutor
    FC Minsk3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Maksim Azarko
    26Koffi Bini
    4Burahima Diallo
    7Andrey Levkovets
    16Dmitri Say
    10Saidumar Sodikov
    78Maksim Yablonski
    Felix Abena 32
    Borubaev Gulzhigit 99
    Ilya Dubinets 29
    Vladislav Grekovich 4
    Vladislav Ignat 1
    Konstantin Malitskiy 33
    Arseni Migdalenok 8
    Semen Penchuk 9
    Timofey Simanenka 11
    Eduard Zhevnerov 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergey Yaromko
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Smorgon FC vs FC Minsk: Số liệu thống kê

  • Smorgon FC
    FC Minsk
  • 4
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    58
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dnepr Rohachev 12 10 2 0 22 6 16 32 T T T T T T
2 Slavia Mozyr 12 8 2 2 20 11 9 26 B B T T T T
3 Dinamo Minsk 11 8 2 1 17 10 7 26 T H T T T T
4 Dinamo Brest 12 7 3 2 23 11 12 24 T T T T B T
5 FK Isloch Minsk 12 5 6 1 23 11 12 21 H H H T T B
6 FC Torpedo Zhodino 12 5 5 2 16 8 8 20 T T B B T T
7 Neman Grodno 11 6 0 5 18 9 9 18 B B T T B T
8 FK Vitebsk 12 5 2 5 21 16 5 17 B T H B B T
9 FC Minsk 12 5 2 5 17 25 -8 17 T H B B T B
10 FC Gomel 12 4 3 5 8 8 0 15 H T T B T B
11 BATE Borisov 12 4 2 6 14 19 -5 14 T B B H B B
12 Arsenal Dzyarzhynsk 12 2 6 4 14 18 -4 12 B H H B T T
13 Naftan Novopolock 12 3 1 8 10 22 -12 10 T B B B B B
14 Slutsksakhar Slutsk 12 2 2 8 8 18 -10 8 B B H T B B
15 Smorgon FC 12 1 2 9 7 21 -14 5 B T B H B B
16 FC Molodechno 12 0 0 12 5 30 -25 0 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation