Phong độ FC Minsk gần đây, KQ FC Minsk mới nhất
Phong độ FC Minsk gần đây
-
14/06/2025FC MinskFC Torpedo Zhodino0 - 1L
-
01/06/2025Smorgon FCFC Minsk0 - 1W
-
25/05/2025FC MinskDnepr Rohachev1 - 1L
-
17/05/2025Dinamo BrestFC Minsk3 - 0L
-
10/05/2025FC MinskArsenal Dzyarzhynsk1 - 1D
-
04/05/2025Slutsksakhar SlutskFC Minsk 11 - 1W
-
28/04/2025Dinamo MinskFC Minsk1 - 1L
-
18/04/2025FC MinskFC Gomel1 - 0W
-
13/04/2025FC MinskFC Molodechno1 - 0W
-
06/04/2025FK Isloch MinskFC Minsk0 - 0D
Thống kê phong độ FC Minsk gần đây, KQ FC Minsk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ FC Minsk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ FC Minsk gần đây: theo giải đấu
-
14/06/2025FC MinskFC Torpedo Zhodino0 - 1L
-
01/06/2025Smorgon FCFC Minsk0 - 1W
-
25/05/2025FC MinskDnepr Rohachev1 - 1L
-
17/05/2025Dinamo BrestFC Minsk3 - 0L
-
10/05/2025FC MinskArsenal Dzyarzhynsk1 - 1D
-
04/05/2025Slutsksakhar SlutskFC Minsk 11 - 1W
-
28/04/2025Dinamo MinskFC Minsk1 - 1L
-
18/04/2025FC MinskFC Gomel1 - 0W
-
13/04/2025FC MinskFC Molodechno1 - 0W
-
06/04/2025FK Isloch MinskFC Minsk0 - 0D
- Kết quả FC Minsk mới nhất ở giải VĐQG Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Minsk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Minsk (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
FC Minsk (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 11 | 9 | 2 | 0 | 21 | 6 | 15 | 29 | H T T T T T |
2 | Dinamo Minsk | 11 | 8 | 2 | 1 | 17 | 10 | 7 | 26 | T H T T T T |
3 | Dinamo Brest | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 24 | T T T T B T |
4 | Slavia Mozyr | 11 | 7 | 2 | 2 | 19 | 11 | 8 | 23 | H B B T T T |
5 | FK Isloch Minsk | 11 | 5 | 6 | 0 | 23 | 10 | 13 | 21 | T H H H T T |
6 | FC Torpedo Zhodino | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 8 | 8 | 20 | T T B B T T |
7 | Neman Grodno | 11 | 6 | 0 | 5 | 18 | 9 | 9 | 18 | B B T T B T |
8 | FC Minsk | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 25 | -8 | 17 | T H B B T B |
9 | FC Gomel | 12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 8 | 0 | 15 | H T T B T B |
10 | FK Vitebsk | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 15 | 4 | 14 | T B T H B B |
11 | BATE Borisov | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 | 14 | T B B H B B |
12 | Arsenal Dzyarzhynsk | 12 | 2 | 6 | 4 | 14 | 18 | -4 | 12 | B H H B T T |
13 | Naftan Novopolock | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 21 | -11 | 10 | T T B B B B |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 18 | -10 | 8 | B B H T B B |
15 | Smorgon FC | 11 | 1 | 2 | 8 | 6 | 19 | -13 | 5 | B B T B H B |
16 | FC Molodechno | 12 | 0 | 0 | 12 | 5 | 30 | -25 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus