Kết quả FC Minsk vs FC Torpedo Zhodino, 19h00 ngày 14/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Belarus 2025 » vòng 12

  • FC Minsk vs FC Torpedo Zhodino: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Aleksandr Selyava
  • 46'
    Aleksandr Makas  
    Ilya Dubinets  
    0-1
  • 64'
    0-2
    goal Pavel Sedko
  • 65'
    0-2
     Timothy Sharkovsky
     Aleksandr Orekhov
  • 65'
    0-2
     Maksim Skavysh
     Mamadou Harouna Camara
  • 66'
    0-3
    goal Timothy Sharkovsky (Assist:Pavel Sedko)
  • 69'
    0-4
    goal Aleksey Butarevich (Assist:Timothy Sharkovsky)
  • 73'
    Timofey Simanenka  
    Andrey Denisyuk  
    0-4
  • 73'
    Felix Abena  
    Vladislav Varaksa  
    0-4
  • 73'
    Borubaev Gulzhigit  
    Arseni Migdalenok  
    0-4
  • 74'
    0-4
     Caio Dantas
     Pavel Sedko
  • 74'
    0-4
     Teymur Charyyev
     Aleksandr Selyava
  • 75'
    0-5
    goal Maksim Skavysh (Assist:Caio Dantas)
  • 83'
    Dmitriy Lisakovich goal 
    1-5
  • 84'
    1-5
     Ilya Vasilevich
     Vadim Pobudey
  • FC Minsk vs FC Torpedo Zhodino: Đội hình chính và dự bị

  • FC Minsk3-5-2
    30
    Aleksandr Gutor
    55
    Aleksey Tumanov
    2
    Valentin Dikhtievskiy
    79
    Ilya Sviridenko
    29
    Ilya Dubinets
    17
    Vladislav Varaksa
    10
    Dmitriy Lisakovich
    3
    Ruslan Khadarkevich
    49
    Andrey Denisyuk
    8
    Arseni Migdalenok
    81
    Nabil Natama
    7
    Mamadou Harouna Camara
    17
    Pavel Sedko
    72
    Aleksandr Orekhov
    30
    Vadim Pobudey
    8
    Aleksandr Selyava
    44
    Aleksey Butarevich
    19
    Ilya Rutskiy
    6
    Kirill Premudrov
    27
    Danila Nechaev
    96
    Vladislav Melko
    25
    Timofey Yurasov
    FC Torpedo Zhodino4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Felix Abena
    99Borubaev Gulzhigit
    47Zakhar Drachou
    4Vladislav Grekovich
    1Vladislav Ignat
    22Aleksandr Makas
    33Konstantin Malitskiy
    9Semen Penchuk
    11Timofey Simanenka
    5Eduard Zhevnerov
    Evgeni Abramovich 1
    Arseniy Ageev 32
    Caio Dantas 11
    Teymur Charyyev 14
    Igor Malashchitsky 35
    Sergey Politevich 66
    Timothy Sharkovsky 21
    Maksim Skavysh 15
    Ilya Vasilevich 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergey Yaromko
    Yuri Puntus
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • FC Minsk vs FC Torpedo Zhodino: Số liệu thống kê

  • FC Minsk
    FC Torpedo Zhodino
  • 2
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 56
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dnepr Rohachev 15 12 3 0 26 6 20 39 T T T H T T
2 Slavia Mozyr 15 9 4 2 27 14 13 31 T T T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 15 8 5 2 26 12 14 29 B T T T T T
4 Dinamo Minsk 15 9 2 4 23 15 8 29 T T B B T B
5 Neman Grodno 15 9 1 5 23 10 13 28 B T T T H T
6 Dinamo Brest 15 8 3 4 26 17 9 27 T B T B B T
7 FK Isloch Minsk 15 6 6 3 28 16 12 24 T T B T B B
8 FC Minsk 15 6 3 6 22 29 -7 21 B T B B H T
9 FK Vitebsk 15 5 3 7 23 23 0 18 B B T B H B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 15 4 6 5 19 20 -1 18 B T T T T B
11 FC Gomel 15 5 3 7 10 13 -3 18 B T B T B B
12 BATE Borisov 15 4 4 7 17 24 -7 16 H B B H H B
13 Naftan Novopolock 15 4 2 9 13 25 -12 14 B B B B H T
14 Slutsksakhar Slutsk 15 3 2 10 9 24 -15 11 T B B T B B
15 Smorgon FC 15 2 2 11 11 28 -17 8 H B B B B T
16 FC Molodechno 15 1 1 13 8 35 -27 4 B B B H T B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation