Kết quả FC Minsk vs FC Torpedo Zhodino, 19h00 ngày 14/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Belarus 2025 » vòng 12

  • FC Minsk vs FC Torpedo Zhodino: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Aleksandr Selyava
  • 46'
    Aleksandr Makas  
    Ilya Dubinets  
    0-1
  • 64'
    0-2
    goal Pavel Sedko
  • 65'
    0-2
     Timothy Sharkovsky
     Aleksandr Orekhov
  • 65'
    0-2
     Maksim Skavysh
     Mamadou Harouna Camara
  • 66'
    0-3
    goal Timothy Sharkovsky (Assist:Pavel Sedko)
  • 69'
    0-4
    goal Aleksey Butarevich (Assist:Timothy Sharkovsky)
  • 73'
    Timofey Simanenka  
    Andrey Denisyuk  
    0-4
  • 73'
    Felix Abena  
    Vladislav Varaksa  
    0-4
  • 73'
    Borubaev Gulzhigit  
    Arseni Migdalenok  
    0-4
  • 74'
    0-4
     Caio Dantas
     Pavel Sedko
  • 74'
    0-4
     Teymur Charyyev
     Aleksandr Selyava
  • 75'
    0-5
    goal Maksim Skavysh (Assist:Caio Dantas)
  • 83'
    Dmitriy Lisakovich goal 
    1-5
  • 84'
    1-5
     Ilya Vasilevich
     Vadim Pobudey
  • FC Minsk vs FC Torpedo Zhodino: Đội hình chính và dự bị

  • FC Minsk3-5-2
    30
    Aleksandr Gutor
    55
    Aleksey Tumanov
    2
    Valentin Dikhtievskiy
    79
    Ilya Sviridenko
    29
    Ilya Dubinets
    17
    Vladislav Varaksa
    10
    Dmitriy Lisakovich
    3
    Ruslan Khadarkevich
    49
    Andrey Denisyuk
    8
    Arseni Migdalenok
    81
    Nabil Natama
    7
    Mamadou Harouna Camara
    17
    Pavel Sedko
    72
    Aleksandr Orekhov
    30
    Vadim Pobudey
    8
    Aleksandr Selyava
    44
    Aleksey Butarevich
    19
    Ilya Rutskiy
    6
    Kirill Premudrov
    27
    Danila Nechaev
    96
    Vladislav Melko
    25
    Timofey Yurasov
    FC Torpedo Zhodino4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Felix Abena
    99Borubaev Gulzhigit
    47Zakhar Drachou
    4Vladislav Grekovich
    1Vladislav Ignat
    22Aleksandr Makas
    33Konstantin Malitskiy
    9Semen Penchuk
    11Timofey Simanenka
    5Eduard Zhevnerov
    Evgeni Abramovich 1
    Arseniy Ageev 32
    Caio Dantas 11
    Teymur Charyyev 14
    Igor Malashchitsky 35
    Sergey Politevich 66
    Timothy Sharkovsky 21
    Maksim Skavysh 15
    Ilya Vasilevich 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergey Yaromko
    Yuri Puntus
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • FC Minsk vs FC Torpedo Zhodino: Số liệu thống kê

  • FC Minsk
    FC Torpedo Zhodino
  • 2
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 56
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dnepr Rohachev 12 10 2 0 22 6 16 32 T T T T T T
2 Slavia Mozyr 12 8 2 2 20 11 9 26 B B T T T T
3 Dinamo Minsk 11 8 2 1 17 10 7 26 T H T T T T
4 Dinamo Brest 12 7 3 2 23 11 12 24 T T T T B T
5 FK Isloch Minsk 12 5 6 1 23 11 12 21 H H H T T B
6 FC Torpedo Zhodino 12 5 5 2 16 8 8 20 T T B B T T
7 Neman Grodno 11 6 0 5 18 9 9 18 B B T T B T
8 FK Vitebsk 12 5 2 5 21 16 5 17 B T H B B T
9 FC Minsk 12 5 2 5 17 25 -8 17 T H B B T B
10 FC Gomel 12 4 3 5 8 8 0 15 H T T B T B
11 BATE Borisov 12 4 2 6 14 19 -5 14 T B B H B B
12 Arsenal Dzyarzhynsk 12 2 6 4 14 18 -4 12 B H H B T T
13 Naftan Novopolock 12 3 1 8 10 22 -12 10 T B B B B B
14 Slutsksakhar Slutsk 12 2 2 8 8 18 -10 8 B B H T B B
15 Smorgon FC 12 1 2 9 7 21 -14 5 B T B H B B
16 FC Molodechno 12 0 0 12 5 30 -25 0 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation