FC Torpedo Zhodino: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Torpedo Zhodino: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Torpedo Zhodino |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1961 |
Bóng đá quốc gia nào? | Belarus |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Belarus |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Mira av., 5-24 BY - 222160 ZHODINO |
Sân vận động | Torpedo Stadium |
Sức chứa sân vận động | 3,020 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Yuri Puntus |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.torpedo.zhodino.net/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Torpedo Zhodino mới nhất
-
25/07 01:00FC Torpedo ZhodinoMaccabi Haifa0 - 1
-
17/07 23:00Rabotnicki SkopjeFC Torpedo Zhodino0 - 1
-
11/07 01:00FC Torpedo ZhodinoRabotnicki Skopje1 - 0
-
04/07 20:30FC Torpedo ZhodinoFC Molodechno1 - 1Vòng 15
-
28/06 18:00FK Isloch MinskFC Torpedo Zhodino0 - 1Vòng 14
-
23/06 00:30FC Torpedo ZhodinoFK Vitebsk1 - 1Vòng 13
-
14/06 19:00FC MinskFC Torpedo Zhodino0 - 1Vòng 12
-
31/05 18:00FC Torpedo ZhodinoBATE Borisov2 - 0Vòng 11
-
18/06 22:301 FK BumpromFC Torpedo Zhodino0 - 0
-
24/05 23:00Neman GrodnoFC Torpedo Zhodino0 - 0
Lịch thi đấu FC Torpedo Zhodino sắp tới
-
01/08 01:00Maccabi HaifaFC Torpedo Zhodino? - ?
-
03/08 22:00FC Torpedo ZhodinoFC Gomel? - ?Vòng 16
-
09/08 22:00Dinamo MinskFC Torpedo Zhodino? - ?Vòng 17
-
16/08 22:00FC Torpedo ZhodinoSlutsksakhar Slutsk? - ?Vòng 18
-
23/08 22:00Arsenal DzyarzhynskFC Torpedo Zhodino? - ?Vòng 19
-
30/08 22:00FC Torpedo ZhodinoDinamo Brest? - ?Vòng 20
-
13/09 22:00Dnepr RohachevFC Torpedo Zhodino? - ?Vòng 21
-
20/09 22:00FC Torpedo ZhodinoSmorgon FC? - ?Vòng 22
-
27/09 22:00FC Torpedo ZhodinoNaftan Novopolock? - ?Vòng 23
-
04/10 22:00Neman GrodnoFC Torpedo Zhodino? - ?Vòng 24
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 15 | 12 | 3 | 0 | 26 | 6 | 20 | 39 | T T T H T T |
2 | Slavia Mozyr | 15 | 9 | 4 | 2 | 27 | 14 | 13 | 31 | T T T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 12 | 14 | 29 | B T T T T T |
4 | Dinamo Minsk | 15 | 9 | 2 | 4 | 23 | 15 | 8 | 29 | T T B B T B |
5 | Neman Grodno | 15 | 9 | 1 | 5 | 23 | 10 | 13 | 28 | B T T T H T |
6 | Dinamo Brest | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | T B T B B T |
7 | FK Isloch Minsk | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 16 | 12 | 24 | T T B T B B |
8 | FC Minsk | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 29 | -7 | 21 | B T B B H T |
9 | FK Vitebsk | 15 | 5 | 3 | 7 | 23 | 23 | 0 | 18 | B B T B H B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 20 | -1 | 18 | B T T T T B |
11 | FC Gomel | 15 | 5 | 3 | 7 | 10 | 13 | -3 | 18 | B T B T B B |
12 | BATE Borisov | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 24 | -7 | 16 | H B B H H B |
13 | Naftan Novopolock | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 25 | -12 | 14 | B B B B H T |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 24 | -15 | 11 | T B B T B B |
15 | Smorgon FC | 15 | 2 | 2 | 11 | 11 | 28 | -17 | 8 | H B B B B T |
16 | FC Molodechno | 15 | 1 | 1 | 13 | 8 | 35 | -27 | 4 | B B B H T B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation