Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Minsk vs FC Torpedo Zhodino, 19h00 ngày 14/6
Kết quả FC Minsk vs FC Torpedo Zhodino
Nhận định, Soi kèo FC Minsk vs Torpedo-BelAZ Zhodino, 19h00 ngày 14/6: Kèo dưới vùng lên
Đối đầu FC Minsk vs FC Torpedo Zhodino
Phong độ FC Minsk gần đây
Phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây
VĐQG Belarus 2025: FC Minsk vs FC Torpedo Zhodino
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Minsk vs FC Torpedo Zhodino trước đây
-
23/03/2025FC Torpedo Zhodino2 - 0FC Minsk1 - 0L
-
27/01/2025FC Torpedo Zhodino1 - 0FC Minsk0 - 0L
-
02/02/2022FC Torpedo Zhodino1 - 1FC Minsk1 - 0D
-
20/09/2024FC Torpedo Zhodino2 - 2FC Minsk0 - 1D
-
03/05/2024FC Minsk1 - 2FC Torpedo Zhodino0 - 0L
-
25/11/2023FC Torpedo Zhodino1 - 0FC Minsk0 - 0L
-
01/07/2023FC Minsk1 - 0FC Torpedo Zhodino0 - 0W
-
19/08/2022FC Torpedo Zhodino1 - 1FC Minsk0 - 0D
-
09/04/2022FC Minsk1 - 0FC Torpedo Zhodino1 - 0W
-
11/09/2021FC Minsk0 - 2FC Torpedo Zhodino0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Minsk vs FC Torpedo Zhodino
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Minsk vs FC Torpedo Zhodino: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Minsk vs FC Torpedo Zhodino: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 1 | 2 |
VĐQG Belarus | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Minsk vs FC Torpedo Zhodino: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Minsk (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
FC Minsk (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Minsk thắng
Bại: là số trận FC Minsk thua
Thắng: là số trận FC Minsk thắng
Bại: là số trận FC Minsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Minsk và FC Torpedo Zhodino trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 11 | 9 | 2 | 0 | 21 | 6 | 15 | 29 | H T T T T T |
2 | Slavia Mozyr | 11 | 7 | 2 | 2 | 19 | 11 | 8 | 23 | H B B T T T |
3 | Dinamo Minsk | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 10 | 6 | 23 | T T H T T T |
4 | FK Isloch Minsk | 11 | 5 | 6 | 0 | 23 | 10 | 13 | 21 | T H H H T T |
5 | Dinamo Brest | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 11 | 11 | 21 | T T T T T B |
6 | FC Torpedo Zhodino | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 7 | 4 | 17 | H T T B B T |
7 | FC Minsk | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 20 | -4 | 17 | B T H B B T |
8 | Neman Grodno | 10 | 5 | 0 | 5 | 13 | 8 | 5 | 15 | B B B T T B |
9 | FC Gomel | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 6 | 2 | 15 | B H T T B T |
10 | FK Vitebsk | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 15 | 4 | 14 | T B T H B B |
11 | BATE Borisov | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 14 | T T B B H B |
12 | Naftan Novopolock | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 21 | -11 | 10 | T T B B B B |
13 | Arsenal Dzyarzhynsk | 11 | 1 | 6 | 4 | 12 | 18 | -6 | 9 | H B H H B T |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 17 | -9 | 8 | B B B H T B |
15 | Smorgon FC | 11 | 1 | 2 | 8 | 6 | 19 | -13 | 5 | B B T B H B |
16 | FC Molodechno | 11 | 0 | 0 | 11 | 5 | 29 | -24 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: