Kết quả BATE Borisov vs Smorgon FC, 00h55 ngày 27/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Belarus 2025 » vòng 10

  • BATE Borisov vs Smorgon FC: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Alisher Rakhimov (Assist:Artem Stankevich)
  • 20'
    Aleksandr Svirepa (Assist:Danila Zhulpa) goal 
    1-1
  • 32'
    Roman Piletskiy
    1-1
  • 32'
    Roman Piletskiy (Assist:Egor Osipov) goal 
    2-1
  • 38'
    Egor Osipov
    2-1
  • 42'
    2-1
    Ilya Bogdanovich
  • 66'
    Guibero Rayan Elie Ouattara  
    Roman Piletskiy  
    2-1
  • 66'
    Maxim Telesh  
    Igor Costrov  
    2-1
  • 70'
    2-1
     Saidumar Sodikov
     Burahima Diallo
  • 70'
    Maxim Telesh
    2-1
  • 76'
    2-1
     Alexey Dayneka
     Vladislav Chebotar
  • 79'
    Nikolay Prudnikov  
    Ibrahim Kargbo Jr.  
    2-1
  • 79'
    Matvey Svidinskiy  
    Egor Osipov  
    2-1
  • 80'
    2-1
     Sekou Doumbia
     Alisher Rakhimov
  • 83'
    Guibero Rayan Elie Ouattara
    2-1
  • 87'
    Vladislav Rusenchik  
    Danila Zhulpa  
    2-1
  • 90'
    2-2
    goal Artur Tishko
  • 90'
    2-2
    Artur Tishko
  • BATE Borisov vs Smorgon FC: Đội hình chính và dự bị

  • BATE Borisov4-3-3
    35
    Arseniy Skopets
    19
    Vladislav Lyakh
    5
    Egor Osipov
    23
    Ilia Rashchenya
    68
    Danila Zhulpa
    33
    Viktor Sotnikov
    7
    Aleksandr Svirepa
    8
    Igor Costrov
    27
    Roman Piletskiy
    29
    Yao Jean Charles
    77
    Ibrahim Kargbo Jr.
    9
    Vladislav Chebotar
    23
    Artem Stankevich
    8
    Vladimir Maslovskiy
    63
    Alisher Rakhimov
    27
    Artur Tishko
    2
    Mohamed Lamin Bamba
    5
    Aleksey Firsov
    3
    Christian Intsoen
    4
    Burahima Diallo
    77
    Ilya Bogdanovich
    1
    Aleksey Koltygin
    Smorgon FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Kirill Chernook
    17Croesus Dongo
    10Guibero Rayan Elie Ouattara
    21Vadim Kiselev
    25Nikita Neskoromnyi
    11Nikolay Prudnikov
    24Vladislav Rusenchik
    16Danila Sokol
    98Matvey Svidinskiy
    14Maxim Telesh
    Maksim Azarko 19
    Koffi Bini 26
    Alexey Dayneka 13
    Sekou Doumbia 6
    Saidumar Sodikov 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kirill Alshevskiy
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • BATE Borisov vs Smorgon FC: Số liệu thống kê

  • BATE Borisov
    Smorgon FC
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 25
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    24
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 1
    Pha tấn công
    1
  •  
     
  • 1
    Tấn công nguy hiểm
    1
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dnepr Rohachev 12 10 2 0 22 6 16 32 T T T T T T
2 Slavia Mozyr 12 8 2 2 20 11 9 26 B B T T T T
3 Dinamo Minsk 11 8 2 1 17 10 7 26 T H T T T T
4 Dinamo Brest 12 7 3 2 23 11 12 24 T T T T B T
5 FK Isloch Minsk 12 5 6 1 23 11 12 21 H H H T T B
6 FC Torpedo Zhodino 12 5 5 2 16 8 8 20 T T B B T T
7 Neman Grodno 11 6 0 5 18 9 9 18 B B T T B T
8 FK Vitebsk 12 5 2 5 21 16 5 17 B T H B B T
9 FC Minsk 12 5 2 5 17 25 -8 17 T H B B T B
10 FC Gomel 12 4 3 5 8 8 0 15 H T T B T B
11 BATE Borisov 12 4 2 6 14 19 -5 14 T B B H B B
12 Arsenal Dzyarzhynsk 12 2 6 4 14 18 -4 12 B H H B T T
13 Naftan Novopolock 12 3 1 8 10 22 -12 10 T B B B B B
14 Slutsksakhar Slutsk 12 2 2 8 8 18 -10 8 B B H T B B
15 Smorgon FC 12 1 2 9 7 21 -14 5 B T B H B B
16 FC Molodechno 12 0 0 12 5 30 -25 0 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation