Kết quả BATE Borisov vs Smorgon FC, 00h55 ngày 27/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Belarus 2025 » vòng 10

  • BATE Borisov vs Smorgon FC: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Alisher Rakhimov (Assist:Artem Stankevich)
  • 20'
    Aleksandr Svirepa (Assist:Danila Zhulpa) goal 
    1-1
  • 32'
    Roman Piletskiy
    1-1
  • 32'
    Roman Piletskiy (Assist:Egor Osipov) goal 
    2-1
  • 38'
    Egor Osipov
    2-1
  • 42'
    2-1
    Ilya Bogdanovich
  • 66'
    Guibero Rayan Elie Ouattara  
    Roman Piletskiy  
    2-1
  • 66'
    Maxim Telesh  
    Igor Costrov  
    2-1
  • 70'
    2-1
     Saidumar Sodikov
     Burahima Diallo
  • 70'
    Maxim Telesh
    2-1
  • 76'
    2-1
     Alexey Dayneka
     Vladislav Chebotar
  • 79'
    Nikolay Prudnikov  
    Ibrahim Kargbo Jr.  
    2-1
  • 79'
    Matvey Svidinskiy  
    Egor Osipov  
    2-1
  • 80'
    2-1
     Sekou Doumbia
     Alisher Rakhimov
  • 83'
    Guibero Rayan Elie Ouattara
    2-1
  • 87'
    Vladislav Rusenchik  
    Danila Zhulpa  
    2-1
  • 90'
    2-2
    goal Artur Tishko
  • 90'
    2-2
    Artur Tishko
  • BATE Borisov vs Smorgon FC: Đội hình chính và dự bị

  • BATE Borisov4-3-3
    35
    Arseniy Skopets
    19
    Vladislav Lyakh
    5
    Egor Osipov
    23
    Ilia Rashchenya
    68
    Danila Zhulpa
    33
    Viktor Sotnikov
    7
    Aleksandr Svirepa
    8
    Igor Costrov
    27
    Roman Piletskiy
    29
    Yao Jean Charles
    77
    Ibrahim Kargbo Jr.
    9
    Vladislav Chebotar
    23
    Artem Stankevich
    8
    Vladimir Maslovskiy
    63
    Alisher Rakhimov
    27
    Artur Tishko
    2
    Mohamed Lamin Bamba
    5
    Aleksey Firsov
    3
    Christian Intsoen
    4
    Burahima Diallo
    77
    Ilya Bogdanovich
    1
    Aleksey Koltygin
    Smorgon FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Kirill Chernook
    17Croesus Dongo
    10Guibero Rayan Elie Ouattara
    21Vadim Kiselev
    25Nikita Neskoromnyi
    11Nikolay Prudnikov
    24Vladislav Rusenchik
    16Danila Sokol
    98Matvey Svidinskiy
    14Maxim Telesh
    Maksim Azarko 19
    Koffi Bini 26
    Alexey Dayneka 13
    Sekou Doumbia 6
    Saidumar Sodikov 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kirill Alshevskiy
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • BATE Borisov vs Smorgon FC: Số liệu thống kê

  • BATE Borisov
    Smorgon FC
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 25
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    24
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 1
    Pha tấn công
    1
  •  
     
  • 1
    Tấn công nguy hiểm
    1
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dnepr Rohachev 15 12 3 0 26 6 20 39 T T T H T T
2 Slavia Mozyr 15 9 4 2 27 14 13 31 T T T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 15 8 5 2 26 12 14 29 B T T T T T
4 Dinamo Minsk 15 9 2 4 23 15 8 29 T T B B T B
5 Neman Grodno 15 9 1 5 23 10 13 28 B T T T H T
6 Dinamo Brest 15 8 3 4 26 17 9 27 T B T B B T
7 FK Isloch Minsk 15 6 6 3 28 16 12 24 T T B T B B
8 FC Minsk 15 6 3 6 22 29 -7 21 B T B B H T
9 FK Vitebsk 15 5 3 7 23 23 0 18 B B T B H B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 15 4 6 5 19 20 -1 18 B T T T T B
11 FC Gomel 15 5 3 7 10 13 -3 18 B T B T B B
12 BATE Borisov 15 4 4 7 17 24 -7 16 H B B H H B
13 Naftan Novopolock 15 4 2 9 13 25 -12 14 B B B B H T
14 Slutsksakhar Slutsk 15 3 2 10 9 24 -15 11 T B B T B B
15 Smorgon FC 15 2 2 11 11 28 -17 8 H B B B B T
16 FC Molodechno 15 1 1 13 8 35 -27 4 B B B H T B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation