Phong độ BATE Borisov gần đây, KQ BATE Borisov mới nhất
Phong độ BATE Borisov gần đây
-
15/06/2025BATE BorisovNeman Grodno1 - 3L
-
31/05/2025FC Torpedo ZhodinoBATE Borisov2 - 0L
-
27/05/2025BATE BorisovSmorgon FC2 - 1D
-
19/05/2025Dnepr RohachevBATE Borisov2 - 0L
-
10/05/2025BATE BorisovDinamo Brest1 - 3L
-
03/05/2025Arsenal DzyarzhynskBATE Borisov0 - 0W
-
25/04/2025BATE BorisovSlutsksakhar Slutsk1 - 0W
-
19/04/2025Dinamo MinskBATE Borisov1 - 0L
-
12/04/2025BATE BorisovFC Gomel 10 - 0D
-
05/04/2025FC MolodechnoBATE Borisov 10 - 1W
Thống kê phong độ BATE Borisov gần đây, KQ BATE Borisov mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ BATE Borisov gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ BATE Borisov gần đây: theo giải đấu
-
15/06/2025BATE BorisovNeman Grodno1 - 3L
-
31/05/2025FC Torpedo ZhodinoBATE Borisov2 - 0L
-
27/05/2025BATE BorisovSmorgon FC2 - 1D
-
19/05/2025Dnepr RohachevBATE Borisov2 - 0L
-
10/05/2025BATE BorisovDinamo Brest1 - 3L
-
03/05/2025Arsenal DzyarzhynskBATE Borisov0 - 0W
-
25/04/2025BATE BorisovSlutsksakhar Slutsk1 - 0W
-
19/04/2025Dinamo MinskBATE Borisov1 - 0L
-
12/04/2025BATE BorisovFC Gomel 10 - 0D
-
05/04/2025FC MolodechnoBATE Borisov 10 - 1W
- Kết quả BATE Borisov mới nhất ở giải VĐQG Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập BATE Borisov gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BATE Borisov (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
BATE Borisov (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 12 | 10 | 2 | 0 | 22 | 6 | 16 | 32 | T T T T T T |
2 | Slavia Mozyr | 12 | 8 | 2 | 2 | 20 | 11 | 9 | 26 | B B T T T T |
3 | Dinamo Minsk | 11 | 8 | 2 | 1 | 17 | 10 | 7 | 26 | T H T T T T |
4 | Dinamo Brest | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 24 | T T T T B T |
5 | FK Isloch Minsk | 12 | 5 | 6 | 1 | 23 | 11 | 12 | 21 | H H H T T B |
6 | FC Torpedo Zhodino | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 8 | 8 | 20 | T T B B T T |
7 | Neman Grodno | 11 | 6 | 0 | 5 | 18 | 9 | 9 | 18 | B B T T B T |
8 | FK Vitebsk | 12 | 5 | 2 | 5 | 21 | 16 | 5 | 17 | B T H B B T |
9 | FC Minsk | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 25 | -8 | 17 | T H B B T B |
10 | FC Gomel | 12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 8 | 0 | 15 | H T T B T B |
11 | BATE Borisov | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 | 14 | T B B H B B |
12 | Arsenal Dzyarzhynsk | 12 | 2 | 6 | 4 | 14 | 18 | -4 | 12 | B H H B T T |
13 | Naftan Novopolock | 12 | 3 | 1 | 8 | 10 | 22 | -12 | 10 | T B B B B B |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 18 | -10 | 8 | B B H T B B |
15 | Smorgon FC | 12 | 1 | 2 | 9 | 7 | 21 | -14 | 5 | B T B H B B |
16 | FC Molodechno | 12 | 0 | 0 | 12 | 5 | 30 | -25 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus