Kết quả BATE Borisov vs Neman Grodno, 00h00 ngày 15/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Belarus 2025 » vòng 12

  • BATE Borisov vs Neman Grodno: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goal Ivan Sadovnichiy (Assist:Oleg Evdokimov)
  • 20'
    Aleksandr Anufriev (Assist:Roman Piletskiy) goal 
    1-1
  • 21'
    1-2
    goal Pavel Sawicki
  • 36'
    1-3
    goal Anton Suchkov
  • 43'
    Egor Osipov
    1-3
  • 46'
    Croesus Dongo  
    Ibrahim Kargbo Jr.  
    1-3
  • 49'
    1-4
    goal Yurii Pantia
  • 57'
    1-5
    goal Konstantin Kuchinskiy (Assist:Yurii Pantia)
  • 60'
    1-5
     Egor Zubovich
     Leonard Gweth
  • 60'
    1-5
     Alfred Mazurich
     Anton Suchkov
  • 60'
    1-5
     Yuri Gavrilov
     Andrey Yakimov
  • 62'
    Kirill Chernook  
    Danila Zhulpa  
    1-5
  • 62'
    Matvey Svidinskiy  
    Egor Osipov  
    1-5
  • 66'
    Egor Grivenev  
    Vladislav Rusenchik  
    1-5
  • 66'
    1-5
     Maksim Kravtsov
     Pavel Sawicki
  • 71'
    1-5
     Aleksey Legchilin
     Sergey Pushnyakov
  • 71'
    Nikita Neskoromnyi  
    Roman Piletskiy  
    1-5
  • 90'
    1-5
    Yuri Gavrilov
  • BATE Borisov vs Neman Grodno: Đội hình chính và dự bị

  • BATE Borisov4-3-3
    35
    Arseniy Skopets
    19
    Vladislav Lyakh
    5
    Egor Osipov
    24
    Vladislav Rusenchik
    4
    Alexander Martynov
    7
    Aleksandr Svirepa
    33
    Viktor Sotnikov
    68
    Danila Zhulpa
    27
    Roman Piletskiy
    9
    Aleksandr Anufriev
    77
    Ibrahim Kargbo Jr.
    88
    Pavel Sawicki
    10
    Leonard Gweth
    15
    Oleg Evdokimov
    24
    Andrey Yakimov
    71
    Anton Suchkov
    9
    Sergey Pushnyakov
    19
    Konstantin Kuchinskiy
    20
    Ivan Sadovnichiy
    27
    Amantur Shamurzaev
    8
    Yurii Pantia
    12
    Maksim Belov
    Neman Grodno4-1-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 28Kirill Chernook
    17Croesus Dongo
    45Egor Grivenev
    21Vadim Kiselev
    81Daniel Martinovich
    25Nikita Neskoromnyi
    47Ales Sakhonchik
    16Danila Sokol
    98Matvey Svidinskiy
    14Maxim Telesh
    Yuri Gavrilov 11
    Maksim Kravtsov 18
    Aleksey Legchilin 46
    Artur Malievskiy 1
    Alfred Mazurich 21
    Artur Nazarenko 6
    Yury Pavlyukovets 32
    Egor Zubovich 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kirill Alshevskiy
    Igor Kovalevich
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • BATE Borisov vs Neman Grodno: Số liệu thống kê

  • BATE Borisov
    Neman Grodno
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 5
    Pha tấn công
    4
  •  
     
  • 2
    Tấn công nguy hiểm
    1
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dnepr Rohachev 15 12 3 0 26 6 20 39 T T T H T T
2 Slavia Mozyr 15 9 4 2 27 14 13 31 T T T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 15 8 5 2 26 12 14 29 B T T T T T
4 Dinamo Minsk 15 9 2 4 23 15 8 29 T T B B T B
5 Neman Grodno 15 9 1 5 23 10 13 28 B T T T H T
6 Dinamo Brest 15 8 3 4 26 17 9 27 T B T B B T
7 FK Isloch Minsk 15 6 6 3 28 16 12 24 T T B T B B
8 FC Minsk 15 6 3 6 22 29 -7 21 B T B B H T
9 FK Vitebsk 15 5 3 7 23 23 0 18 B B T B H B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 15 4 6 5 19 20 -1 18 B T T T T B
11 FC Gomel 15 5 3 7 10 13 -3 18 B T B T B B
12 BATE Borisov 15 4 4 7 17 24 -7 16 H B B H H B
13 Naftan Novopolock 15 4 2 9 13 25 -12 14 B B B B H T
14 Slutsksakhar Slutsk 15 3 2 10 9 24 -15 11 T B B T B B
15 Smorgon FC 15 2 2 11 11 28 -17 8 H B B B B T
16 FC Molodechno 15 1 1 13 8 35 -27 4 B B B H T B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation