Kết quả Neman Grodno vs Smorgon FC, 22h00 ngày 11/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Belarus 2025 » vòng 8

  • Neman Grodno vs Smorgon FC: Diễn biến chính

  • 21'
    Ivan Sadovnichiy
    0-0
  • 25'
    0-0
    Vladimir Tonkevich
  • 34'
    0-0
    Saidumar Sodikov
  • 37'
    Egor Zubovich  
    Anton Suchkov  
    0-0
  • 51'
    Amantur Shamurzaev
    0-0
  • 66'
    0-0
     Artem Stankevich
     Saidumar Sodikov
  • 67'
    Maksim Kravtsov  
    Leonard Gweth  
    0-0
  • 84'
    0-0
     Burahima Diallo
     Alisher Rakhimov
  • 87'
    Aleksey Legchilin  
    Andrey Yakimov  
    0-0
  • 89'
    Ivan Sadovnichiy
    0-0
  • 90'
    0-0
     Vladislav Chebotar
     Artur Tishko
  • 90'
    0-1
    goal Artem Stankevich (Assist:Vladimir Maslovskiy)
  • Neman Grodno vs Smorgon FC: Đội hình chính và dự bị

  • Neman Grodno4-5-1
    12
    Maksim Belov
    8
    Yurii Pantia
    20
    Ivan Sadovnichiy
    27
    Amantur Shamurzaev
    19
    Konstantin Kuchinskiy
    71
    Anton Suchkov
    24
    Andrey Yakimov
    9
    Sergey Pushnyakov
    47
    Mikhail Kozlov
    15
    Oleg Evdokimov
    10
    Leonard Gweth
    10
    Saidumar Sodikov
    27
    Artur Tishko
    8
    Vladimir Maslovskiy
    63
    Alisher Rakhimov
    2
    Mohamed Lamin Bamba
    7
    Andrey Levkovets
    5
    Aleksey Firsov
    20
    Vladimir Tonkevich
    3
    Christian Intsoen
    77
    Ilya Bogdanovich
    1
    Aleksey Koltygin
    Smorgon FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Nikita Bylinkin
    18Maksim Kravtsov
    46Aleksey Legchilin
    1Artur Malievskiy
    21Alfred Mazurich
    6Artur Nazarenko
    32Yury Pavlyukovets
    22Nikita Robak
    17Egor Zubovich
    Maksim Azarko 19
    Koffi Bini 26
    Vladislav Chebotar 9
    Burahima Diallo 4
    Danila Slesarchuk 11
    Artem Stankevich 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Kovalevich
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Neman Grodno vs Smorgon FC: Số liệu thống kê

  • Neman Grodno
    Smorgon FC
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    8
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 5
    Pha tấn công
    5
  •  
     
  • 4
    Tấn công nguy hiểm
    0
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dnepr Rohachev 15 12 3 0 26 6 20 39 T T T H T T
2 Slavia Mozyr 15 9 4 2 27 14 13 31 T T T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 15 8 5 2 26 12 14 29 B T T T T T
4 Dinamo Minsk 15 9 2 4 23 15 8 29 T T B B T B
5 Neman Grodno 15 9 1 5 23 10 13 28 B T T T H T
6 Dinamo Brest 15 8 3 4 26 17 9 27 T B T B B T
7 FK Isloch Minsk 15 6 6 3 28 16 12 24 T T B T B B
8 FC Minsk 15 6 3 6 22 29 -7 21 B T B B H T
9 FK Vitebsk 15 5 3 7 23 23 0 18 B B T B H B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 15 4 6 5 19 20 -1 18 B T T T T B
11 FC Gomel 15 5 3 7 10 13 -3 18 B T B T B B
12 BATE Borisov 15 4 4 7 17 24 -7 16 H B B H H B
13 Naftan Novopolock 15 4 2 9 13 25 -12 14 B B B B H T
14 Slutsksakhar Slutsk 15 3 2 10 9 24 -15 11 T B B T B B
15 Smorgon FC 15 2 2 11 11 28 -17 8 H B B B B T
16 FC Molodechno 15 1 1 13 8 35 -27 4 B B B H T B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation