Kết quả Neman Grodno vs Smorgon FC, 22h00 ngày 11/05
Kết quả Neman Grodno vs Smorgon FC
Đối đầu Neman Grodno vs Smorgon FC
Phong độ Neman Grodno gần đây
Phong độ Smorgon FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.97+2
0.85O 2.5
0.60U 2.5
1.201
1.15X
6.002
15.00Hiệp 1-0.75
0.74+0.75
1.08O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Neman Grodno vs Smorgon FC
-
Sân vận động: Nieman Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2025 » vòng 8
-
Neman Grodno vs Smorgon FC: Diễn biến chính
-
21'Ivan Sadovnichiy0-0
-
25'0-0Vladimir Tonkevich
-
34'0-0Saidumar Sodikov
-
37'Egor Zubovich
Anton Suchkov0-0 -
51'Amantur Shamurzaev0-0
-
66'0-0Artem Stankevich
Saidumar Sodikov -
67'Maksim Kravtsov
Leonard Gweth0-0 -
84'0-0Burahima Diallo
Alisher Rakhimov -
87'Aleksey Legchilin
Andrey Yakimov0-0 -
89'Ivan Sadovnichiy0-0
-
90'0-0Vladislav Chebotar
Artur Tishko -
90'0-1
Artem Stankevich (Assist:Vladimir Maslovskiy)
-
Neman Grodno vs Smorgon FC: Đội hình chính và dự bị
-
Neman Grodno4-5-112Maksim Belov8Yurii Pantia20Ivan Sadovnichiy27Amantur Shamurzaev19Konstantin Kuchinskiy71Anton Suchkov24Andrey Yakimov9Sergey Pushnyakov47Mikhail Kozlov15Oleg Evdokimov10Leonard Gweth10Saidumar Sodikov27Artur Tishko8Vladimir Maslovskiy63Alisher Rakhimov2Mohamed Lamin Bamba7Andrey Levkovets5Aleksey Firsov20Vladimir Tonkevich3Christian Intsoen77Ilya Bogdanovich1Aleksey Koltygin
- Đội hình dự bị
-
16Nikita Bylinkin18Maksim Kravtsov46Aleksey Legchilin1Artur Malievskiy21Alfred Mazurich6Artur Nazarenko32Yury Pavlyukovets22Nikita Robak17Egor ZubovichMaksim Azarko 19Koffi Bini 26Vladislav Chebotar 9Burahima Diallo 4Danila Slesarchuk 11Artem Stankevich 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor Kovalevich
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Neman Grodno vs Smorgon FC: Số liệu thống kê
-
Neman GrodnoSmorgon FC
-
9Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
22Sút Phạt18
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
17Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị8
-
-
3Cứu thua5
-
-
5Pha tấn công5
-
-
4Tấn công nguy hiểm0
-
BXH VĐQG Belarus 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 15 | 12 | 3 | 0 | 26 | 6 | 20 | 39 | T T T H T T |
2 | Slavia Mozyr | 15 | 9 | 4 | 2 | 27 | 14 | 13 | 31 | T T T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 12 | 14 | 29 | B T T T T T |
4 | Dinamo Minsk | 15 | 9 | 2 | 4 | 23 | 15 | 8 | 29 | T T B B T B |
5 | Neman Grodno | 15 | 9 | 1 | 5 | 23 | 10 | 13 | 28 | B T T T H T |
6 | Dinamo Brest | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | T B T B B T |
7 | FK Isloch Minsk | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 16 | 12 | 24 | T T B T B B |
8 | FC Minsk | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 29 | -7 | 21 | B T B B H T |
9 | FK Vitebsk | 15 | 5 | 3 | 7 | 23 | 23 | 0 | 18 | B B T B H B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 20 | -1 | 18 | B T T T T B |
11 | FC Gomel | 15 | 5 | 3 | 7 | 10 | 13 | -3 | 18 | B T B T B B |
12 | BATE Borisov | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 24 | -7 | 16 | H B B H H B |
13 | Naftan Novopolock | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 25 | -12 | 14 | B B B B H T |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 24 | -15 | 11 | T B B T B B |
15 | Smorgon FC | 15 | 2 | 2 | 11 | 11 | 28 | -17 | 8 | H B B B B T |
16 | FC Molodechno | 15 | 1 | 1 | 13 | 8 | 35 | -27 | 4 | B B B H T B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation