Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Neman Grodno vs Smorgon FC, 22h00 ngày 11/5
Kết quả Neman Grodno vs Smorgon FC
Đối đầu Neman Grodno vs Smorgon FC
Phong độ Neman Grodno gần đây
Phong độ Smorgon FC gần đây
VĐQG Belarus 2025: Neman Grodno vs Smorgon FC
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Neman Grodno vs Smorgon FC trước đây
-
23/11/2024Smorgon FC0 - 0Neman Grodno0 - 0D
-
29/06/2024Neman Grodno2 - 1Smorgon FC1 - 1W
-
01/10/2023Smorgon FC1 - 3Neman Grodno1 - 2W
-
14/05/2023Neman Grodno3 - 1Smorgon FC1 - 0W
-
20/09/2021Neman Grodno5 - 0Smorgon FC1 - 0W
-
07/05/2021Smorgon FC0 - 2Neman Grodno0 - 0W
-
17/06/2023Smorgon FC3 - 3Neman Grodno2 - 1D
-
13/03/2019Neman Grodno1 - 0Smorgon FC0 - 0W
-
19/07/2012Smorgon FC1 - 3Neman Grodno0 - 2W
-
29/06/2011Smorgon FC0 - 2Neman Grodno0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Neman Grodno vs Smorgon FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Neman Grodno vs Smorgon FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neman Grodno vs Smorgon FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 6 | 5 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neman Grodno vs Smorgon FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Neman Grodno (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Neman Grodno (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Neman Grodno thắng
Bại: là số trận Neman Grodno thua
Thắng: là số trận Neman Grodno thắng
Bại: là số trận Neman Grodno thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Neman Grodno và Smorgon FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 7 | 5 | 2 | 0 | 13 | 4 | 9 | 17 | H T T T H T |
2 | Slavia Mozyr | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 14 | T T T T H B |
3 | FC Minsk | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 13 | 0 | 14 | H T T B T H |
4 | FK Isloch Minsk | 7 | 3 | 4 | 0 | 14 | 6 | 8 | 13 | T H H T T H |
5 | Dinamo Minsk | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 13 | T H B T T T |
6 | BATE Borisov | 7 | 4 | 1 | 2 | 6 | 3 | 3 | 13 | B T H B T T |
7 | Dinamo Brest | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 6 | 3 | 12 | H B T H T T |
8 | FC Torpedo Zhodino | 7 | 2 | 5 | 0 | 5 | 3 | 2 | 11 | H H T H H T |
9 | FK Vitebsk | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 8 | 5 | 10 | B T H T T B |
10 | Naftan Novopolock | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 10 | H B B B T T |
11 | Neman Grodno | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 4 | 4 | 9 | T B T T B B |
12 | FC Gomel | 8 | 2 | 3 | 3 | 3 | 5 | -2 | 9 | B H B B H T |
13 | Arsenal Dzyarzhynsk | 8 | 0 | 5 | 3 | 8 | 13 | -5 | 5 | H B B H B H |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 9 | -4 | 4 | T H B B B B |
15 | Smorgon FC | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 13 | -10 | 1 | B H B B B B |
16 | FC Molodechno | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 22 | -19 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: