Kết quả Smorgon FC vs FC Minsk, 22h00 ngày 01/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Belarus 2025 » vòng 11

  • Smorgon FC vs FC Minsk: Diễn biến chính

  • 31'
    Artem Stankevich
    0-0
  • 33'
    0-1
    goal Aleksey Tumanov
  • 46'
    Saidumar Sodikov  
    Alisher Rakhimov  
    0-1
  • 62'
    Andrey Levkovets  
    Vladislav Chebotar  
    0-1
  • 63'
    0-1
    Valentin Dikhtievskiy
  • 64'
    0-1
     Ilya Dubinets
     Vladislav Varaksa
  • 73'
    0-2
    goal Dmitriy Lisakovich
  • 76'
    Artur Tishko
    0-2
  • 80'
    Maksim Yablonski  
    Artem Stankevich  
    0-2
  • 81'
    0-2
     Timofey Simanenka
     Nabil Natama
  • 87'
    0-2
     Konstantin Malitskiy
     Valentin Dikhtievskiy
  • 87'
    0-2
     Arseni Migdalenok
     Kirill Zabelin
  • Smorgon FC vs FC Minsk: Đội hình chính và dự bị

  • Smorgon FC4-2-3-1
    1
    Aleksey Koltygin
    27
    Artur Tishko
    77
    Ilya Bogdanovich
    3
    Christian Intsoen
    5
    Aleksey Firsov
    2
    Mohamed Lamin Bamba
    6
    Sekou Doumbia
    63
    Alisher Rakhimov
    8
    Vladimir Maslovskiy
    23
    Artem Stankevich
    9
    Vladislav Chebotar
    22
    Aleksandr Makas
    81
    Nabil Natama
    17
    Vladislav Varaksa
    7
    Kirill Zabelin
    49
    Andrey Denisyuk
    10
    Dmitriy Lisakovich
    55
    Aleksey Tumanov
    79
    Ilya Sviridenko
    2
    Valentin Dikhtievskiy
    3
    Ruslan Khadarkevich
    30
    Aleksandr Gutor
    FC Minsk3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Maksim Azarko
    26Koffi Bini
    4Burahima Diallo
    7Andrey Levkovets
    16Dmitri Say
    10Saidumar Sodikov
    78Maksim Yablonski
    Felix Abena 32
    Borubaev Gulzhigit 99
    Ilya Dubinets 29
    Vladislav Grekovich 4
    Vladislav Ignat 1
    Konstantin Malitskiy 33
    Arseni Migdalenok 8
    Semen Penchuk 9
    Timofey Simanenka 11
    Eduard Zhevnerov 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergey Yaromko
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Smorgon FC vs FC Minsk: Số liệu thống kê

  • Smorgon FC
    FC Minsk
  • 4
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    58
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dnepr Rohachev 15 12 3 0 26 6 20 39 T T T H T T
2 Slavia Mozyr 15 9 4 2 27 14 13 31 T T T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 15 8 5 2 26 12 14 29 B T T T T T
4 Dinamo Minsk 15 9 2 4 23 15 8 29 T T B B T B
5 Neman Grodno 15 9 1 5 23 10 13 28 B T T T H T
6 Dinamo Brest 15 8 3 4 26 17 9 27 T B T B B T
7 FK Isloch Minsk 15 6 6 3 28 16 12 24 T T B T B B
8 FC Minsk 15 6 3 6 22 29 -7 21 B T B B H T
9 FK Vitebsk 15 5 3 7 23 23 0 18 B B T B H B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 15 4 6 5 19 20 -1 18 B T T T T B
11 FC Gomel 15 5 3 7 10 13 -3 18 B T B T B B
12 BATE Borisov 15 4 4 7 17 24 -7 16 H B B H H B
13 Naftan Novopolock 15 4 2 9 13 25 -12 14 B B B B H T
14 Slutsksakhar Slutsk 15 3 2 10 9 24 -15 11 T B B T B B
15 Smorgon FC 15 2 2 11 11 28 -17 8 H B B B B T
16 FC Molodechno 15 1 1 13 8 35 -27 4 B B B H T B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation