Kết quả Fratria vs FK Chernomorets 1919 Burgas, 22h30 ngày 26/07
Kết quả Fratria vs FK Chernomorets 1919 Burgas
Phong độ Fratria gần đây
Phong độ FK Chernomorets 1919 Burgas gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/07/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
0.84O 3.75
0.86U 3.75
0.841
2.15X
3.002
3.30Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.80O 2.5
0.76U 2.5
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fratria vs FK Chernomorets 1919 Burgas
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Bulgaria 2025-2026 » vòng 1
-
Fratria vs FK Chernomorets 1919 Burgas: Diễn biến chính
-
3'Angel Granchov1-0
-
13'Miroslav Marinov2-0
-
61'Miroslav Marinov2-0
-
83'Ivan Brikner2-0
-
85'2-0Petar Genchev
-
90'2-1
Emanuil Manev
-
90'Denis Kadir2-1
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Fratria vs FK Chernomorets 1919 Burgas: Số liệu thống kê
-
FratriaFK Chernomorets 1919 Burgas
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài11
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
19Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
70Pha tấn công85
-
-
28Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
2 | Marek Dupnitza | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | Yantra Gabrovo | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
4 | FC Dunav Ruse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Etar | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Belasitsa Petrich | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
8 | Ludogorets Razgrad II | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
9 | FC Sevlievo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
10 | Spartak Pleven | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
11 | FK Levski Krumovgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | CSKA Sofia B | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Vihren Sandanski | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
14 | Fratria | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
15 | Minyor Pernik | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
16 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
17 | FC Hebar Pazardzhik | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
18 | Sportist Svoge | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation